- Từ điển Pháp - Việt
Persiennage
|
Danh từ giống đực
(xây dựng) lối dùng cửa chớp
Xem thêm các từ khác
-
Persienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa chớp Danh từ giống cái Cửa chớp -
Persiflage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chế giễu 1.2 Lời chế giễu Danh từ giống đực Sự chế giễu Lời chế giễu -
Persifler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) chế giễu Ngoại động từ (văn học) chế giễu -
Persifleur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chế giễu 1.2 Danh từ 1.3 Người hay chế giễu Tính từ Chế giễu Ton persifleur giọng chế giễu Danh... -
Persifleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái persifleur persifleur -
Persil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mùi tây Danh từ giống đực (thực vật học) cây mùi tây -
Persillade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùi tây thái nhỏ (làm gia vị) 1.2 Lát thịt bò ướp mùi tây Danh từ giống cái Mùi tây thái... -
Persillère
Danh từ giống cái Chậu trồng mùi tây -
Persillé
Tính từ Rắc mùi tây thái nhỏ fromage persillé pho mát lấm tấm xanh viande persillée thịt giắt mỡ -
Persimmon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) gỗ hồng vàng Danh từ giống đực (thương nghiệp) gỗ hồng vàng -
Persique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ba Tư cổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) giày Ba Tư Tính từ (thuộc) Ba Tư cổ Danh... -
Persistance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiên trì; sự khăng khăng 1.2 Sự dai dẳng; sự tồn lưu 1.3 Phản nghĩa Abandon, cessation,... -
Persistant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dai, dai dẳng; tồn lưu 1.2 Vĩnh viễn; bền Tính từ Dai, dai dẳng; tồn lưu Fièvre persistante sốt dai Vĩnh... -
Persistante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái persistant persistant -
Persister
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kiên trì; khăng khăng 1.2 Vẫn tồn tại, tồn lưu; dai dẳng 1.3 Phản nghĩa Faiblir, flancher, renoncer,... -
Persona grata
Mục lục 1 (ngoại giao) người được chấp thuận 1.1 (rộng) người được quí chuộng (ngoại giao) người được chấp thuận... -
Personnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân vật 1.2 Con người 1.3 Người Danh từ giống đực Nhân vật Un personnage influent một... -
Personnalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cá thể hóa Danh từ giống cái Sự cá thể hóa -
Personnaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cá thể hóa 1.2 (luật học, pháp lý) pháp nhân hóa 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nhân cách hóa 1.4 Phản... -
Personnalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa nhân cách Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa nhân cách
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.