Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Persiflage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự chế giễu
Lời chế giễu

Xem thêm các từ khác

  • Persifler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) chế giễu Ngoại động từ (văn học) chế giễu
  • Persifleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chế giễu 1.2 Danh từ 1.3 Người hay chế giễu Tính từ Chế giễu Ton persifleur giọng chế giễu Danh...
  • Persifleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái persifleur persifleur
  • Persil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mùi tây Danh từ giống đực (thực vật học) cây mùi tây
  • Persillade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùi tây thái nhỏ (làm gia vị) 1.2 Lát thịt bò ướp mùi tây Danh từ giống cái Mùi tây thái...
  • Persillère

    Danh từ giống cái Chậu trồng mùi tây
  • Persillé

    Tính từ Rắc mùi tây thái nhỏ fromage persillé pho mát lấm tấm xanh viande persillée thịt giắt mỡ
  • Persimmon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) gỗ hồng vàng Danh từ giống đực (thương nghiệp) gỗ hồng vàng
  • Persique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ba Tư cổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) giày Ba Tư Tính từ (thuộc) Ba Tư cổ Danh...
  • Persistance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiên trì; sự khăng khăng 1.2 Sự dai dẳng; sự tồn lưu 1.3 Phản nghĩa Abandon, cessation,...
  • Persistant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dai, dai dẳng; tồn lưu 1.2 Vĩnh viễn; bền Tính từ Dai, dai dẳng; tồn lưu Fièvre persistante sốt dai Vĩnh...
  • Persistante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái persistant persistant
  • Persister

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kiên trì; khăng khăng 1.2 Vẫn tồn tại, tồn lưu; dai dẳng 1.3 Phản nghĩa Faiblir, flancher, renoncer,...
  • Persona grata

    Mục lục 1 (ngoại giao) người được chấp thuận 1.1 (rộng) người được quí chuộng (ngoại giao) người được chấp thuận...
  • Personnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân vật 1.2 Con người 1.3 Người Danh từ giống đực Nhân vật Un personnage influent một...
  • Personnalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cá thể hóa Danh từ giống cái Sự cá thể hóa
  • Personnaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cá thể hóa 1.2 (luật học, pháp lý) pháp nhân hóa 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nhân cách hóa 1.4 Phản...
  • Personnalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa nhân cách Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa nhân cách
  • Personnaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhân cách chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa nhân cách Tính từ Nhân cách chủ nghĩa Danh...
  • Personnalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhân cách, nhân phẩm 1.2 Cá tính 1.3 Nhân vật (quan trọng); nhân sĩ 1.4 (luật học, pháp lý)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top