Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Persillère

Danh từ giống cái

Chậu trồng mùi tây

Xem thêm các từ khác

  • Persillé

    Tính từ Rắc mùi tây thái nhỏ fromage persillé pho mát lấm tấm xanh viande persillée thịt giắt mỡ
  • Persimmon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) gỗ hồng vàng Danh từ giống đực (thương nghiệp) gỗ hồng vàng
  • Persique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ba Tư cổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) giày Ba Tư Tính từ (thuộc) Ba Tư cổ Danh...
  • Persistance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiên trì; sự khăng khăng 1.2 Sự dai dẳng; sự tồn lưu 1.3 Phản nghĩa Abandon, cessation,...
  • Persistant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dai, dai dẳng; tồn lưu 1.2 Vĩnh viễn; bền Tính từ Dai, dai dẳng; tồn lưu Fièvre persistante sốt dai Vĩnh...
  • Persistante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái persistant persistant
  • Persister

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kiên trì; khăng khăng 1.2 Vẫn tồn tại, tồn lưu; dai dẳng 1.3 Phản nghĩa Faiblir, flancher, renoncer,...
  • Persona grata

    Mục lục 1 (ngoại giao) người được chấp thuận 1.1 (rộng) người được quí chuộng (ngoại giao) người được chấp thuận...
  • Personnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân vật 1.2 Con người 1.3 Người Danh từ giống đực Nhân vật Un personnage influent một...
  • Personnalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cá thể hóa Danh từ giống cái Sự cá thể hóa
  • Personnaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cá thể hóa 1.2 (luật học, pháp lý) pháp nhân hóa 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nhân cách hóa 1.4 Phản...
  • Personnalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa nhân cách Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa nhân cách
  • Personnaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhân cách chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa nhân cách Tính từ Nhân cách chủ nghĩa Danh...
  • Personnalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhân cách, nhân phẩm 1.2 Cá tính 1.3 Nhân vật (quan trọng); nhân sĩ 1.4 (luật học, pháp lý)...
  • Personne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người; cá nhân 1.2 Bản thân, con người 1.3 Thân hình 1.4 (ngôn ngữ học) ngôi Danh từ giống...
  • Personnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Riêng, tư 1.2 Cá nhân 1.3 Đích thân, tự mình 1.4 (ngôn ngữ học) chỉ ngôi 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) chỉ...
  • Personnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái personnel personnel
  • Personnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đích thân, tự mình 1.2 Theo ý riêng Phó từ Đích thân, tự mình Répondre personnellement tự mình trả lời...
  • Personnificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hiện thân Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Personnification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhân cách hóa 1.2 Hiện thân Danh từ giống cái Sự nhân cách hóa Hiện thân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top