Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Personnalité

Mục lục

Danh từ giống cái

Nhân cách, nhân phẩm
Respecter la personnalité humaine
tôn trọng nhân phẩm con người
Cá tính
Affirmer sa personnalité
khẳng định cá tính của mình
Nhân vật (quan trọng); nhân sĩ
Les personnalités de la ville
những nhân vật quan trọng trong thành phố
(luật học, pháp lý) tư cách pháp nhân
(từ cũ, nghĩa cũ) lời ám chỉ; lời châm chọc

Phản nghĩa

Impersonnalité

Xem thêm các từ khác

  • Personne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người; cá nhân 1.2 Bản thân, con người 1.3 Thân hình 1.4 (ngôn ngữ học) ngôi Danh từ giống...
  • Personnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Riêng, tư 1.2 Cá nhân 1.3 Đích thân, tự mình 1.4 (ngôn ngữ học) chỉ ngôi 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) chỉ...
  • Personnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái personnel personnel
  • Personnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đích thân, tự mình 1.2 Theo ý riêng Phó từ Đích thân, tự mình Répondre personnellement tự mình trả lời...
  • Personnificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hiện thân Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Personnification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhân cách hóa 1.2 Hiện thân Danh từ giống cái Sự nhân cách hóa Hiện thân
  • Personnifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhân cách hóa 1.2 Là hiện thân của Ngoại động từ Nhân cách hóa Là hiện thân của
  • Personnifié

    Tính từ Nhân cách hóa Hiện thân C\'est l\'honnêteté personnifiée là hiện thân của lòng trung trực
  • Perspectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phối cảnh Tính từ Phối cảnh Dessin perspectif vẽ phối cảnh
  • Perspective

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (hoạ) luật phối cảnh 1.3 Cảnh sắc 1.4 Viễn cảnh, triển vọng Tính...
  • Perspectivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết phối cảnh Danh từ giống đực (triết học) thuyết phối cảnh
  • Perspectiviste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ phối cảnh Danh từ Họa sĩ phối cảnh
  • Perspicace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng suốt Tính từ Sáng suốt Esprit perspicace trí óc sáng suốt
  • Perspicacité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sáng suốt 2 Phản nghĩa 2.1 Aveuglement [[]] Danh từ giống cái Sự sáng suốt Phản nghĩa...
  • Perspiration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự thoát mồ hôi Danh từ giống cái (sinh vật học) sự thoát mồ hôi
  • Persuader

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Làm cho tin, thuyết phục 1.2 Phản nghĩa Dissuader Động từ Làm cho tin, thuyết phục Persuader quelqu\'un...
  • Persuasif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tài thuyết phục, có sức thuyết phục Tính từ Có tài thuyết phục, có sức thuyết phục éloquence...
  • Persuasion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thuyết phục 1.2 Sự tin chắc 1.3 Phản nghĩa Dissuasion, doute. Danh từ giống cái Sự thuyết...
  • Persuasive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái persuasif persuasif
  • Persuasivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đầy sức thuyết phục Phó từ Đầy sức thuyết phục Raisonner persuasivement lý luận đầy sức thuyết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top