Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Personnellement

Mục lục

Phó từ

Đích thân, tự mình
Répondre personnellement
tự mình trả lời
Theo ý riêng
Personnellement je ne suis pas d'accord
theo ý riêng, tôi không đồng ý

Xem thêm các từ khác

  • Personnificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hiện thân Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Personnification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhân cách hóa 1.2 Hiện thân Danh từ giống cái Sự nhân cách hóa Hiện thân
  • Personnifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhân cách hóa 1.2 Là hiện thân của Ngoại động từ Nhân cách hóa Là hiện thân của
  • Personnifié

    Tính từ Nhân cách hóa Hiện thân C\'est l\'honnêteté personnifiée là hiện thân của lòng trung trực
  • Perspectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phối cảnh Tính từ Phối cảnh Dessin perspectif vẽ phối cảnh
  • Perspective

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (hoạ) luật phối cảnh 1.3 Cảnh sắc 1.4 Viễn cảnh, triển vọng Tính...
  • Perspectivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết phối cảnh Danh từ giống đực (triết học) thuyết phối cảnh
  • Perspectiviste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ phối cảnh Danh từ Họa sĩ phối cảnh
  • Perspicace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng suốt Tính từ Sáng suốt Esprit perspicace trí óc sáng suốt
  • Perspicacité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sáng suốt 2 Phản nghĩa 2.1 Aveuglement [[]] Danh từ giống cái Sự sáng suốt Phản nghĩa...
  • Perspiration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự thoát mồ hôi Danh từ giống cái (sinh vật học) sự thoát mồ hôi
  • Persuader

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Làm cho tin, thuyết phục 1.2 Phản nghĩa Dissuader Động từ Làm cho tin, thuyết phục Persuader quelqu\'un...
  • Persuasif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tài thuyết phục, có sức thuyết phục Tính từ Có tài thuyết phục, có sức thuyết phục éloquence...
  • Persuasion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thuyết phục 1.2 Sự tin chắc 1.3 Phản nghĩa Dissuasion, doute. Danh từ giống cái Sự thuyết...
  • Persuasive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái persuasif persuasif
  • Persuasivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đầy sức thuyết phục Phó từ Đầy sức thuyết phục Raisonner persuasivement lý luận đầy sức thuyết...
  • Persulfate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pesunfat Danh từ giống đực ( hóa học) pesunfat
  • Persulfure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pesunfua Danh từ giống đực ( hóa học) pesunfua
  • Persulfurique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) pesunfuric Tính từ ( hóa học) pesunfuric Anhydride persulfurique anhidrit persunfuric
  • Persécuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Truy hại 1.2 Quấy rầy, quấy rối 1.3 (rộng) bị công kích, bị lên án 2 Phản nghĩa 2.1 Favoriser...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top