- Từ điển Pháp - Việt
Personnificateur
|
Danh từ giống đực
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hiện thân
- Plutarque personnificateur de l'histoire
- Pluy-tác người hiện thân của sử học
Xem thêm các từ khác
-
Personnification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhân cách hóa 1.2 Hiện thân Danh từ giống cái Sự nhân cách hóa Hiện thân -
Personnifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhân cách hóa 1.2 Là hiện thân của Ngoại động từ Nhân cách hóa Là hiện thân của -
Personnifié
Tính từ Nhân cách hóa Hiện thân C\'est l\'honnêteté personnifiée là hiện thân của lòng trung trực -
Perspectif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phối cảnh Tính từ Phối cảnh Dessin perspectif vẽ phối cảnh -
Perspective
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (hoạ) luật phối cảnh 1.3 Cảnh sắc 1.4 Viễn cảnh, triển vọng Tính... -
Perspectivisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết phối cảnh Danh từ giống đực (triết học) thuyết phối cảnh -
Perspectiviste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ phối cảnh Danh từ Họa sĩ phối cảnh -
Perspicace
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng suốt Tính từ Sáng suốt Esprit perspicace trí óc sáng suốt -
Perspicacité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sáng suốt 2 Phản nghĩa 2.1 Aveuglement [[]] Danh từ giống cái Sự sáng suốt Phản nghĩa... -
Perspiration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự thoát mồ hôi Danh từ giống cái (sinh vật học) sự thoát mồ hôi -
Persuader
Mục lục 1 Động từ 1.1 Làm cho tin, thuyết phục 1.2 Phản nghĩa Dissuader Động từ Làm cho tin, thuyết phục Persuader quelqu\'un... -
Persuasif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tài thuyết phục, có sức thuyết phục Tính từ Có tài thuyết phục, có sức thuyết phục éloquence... -
Persuasion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thuyết phục 1.2 Sự tin chắc 1.3 Phản nghĩa Dissuasion, doute. Danh từ giống cái Sự thuyết... -
Persuasive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái persuasif persuasif -
Persuasivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đầy sức thuyết phục Phó từ Đầy sức thuyết phục Raisonner persuasivement lý luận đầy sức thuyết... -
Persulfate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pesunfat Danh từ giống đực ( hóa học) pesunfat -
Persulfure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pesunfua Danh từ giống đực ( hóa học) pesunfua -
Persulfurique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) pesunfuric Tính từ ( hóa học) pesunfuric Anhydride persulfurique anhidrit persunfuric -
Persécuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Truy hại 1.2 Quấy rầy, quấy rối 1.3 (rộng) bị công kích, bị lên án 2 Phản nghĩa 2.1 Favoriser... -
Persécution
Mục lục 1 == 1.1 Sự truy hại 1.2 Phản nghĩa 1.2.1 Protection == Sự truy hại délire de persécution (y học) hoang tưởng bị truy hại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.