Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Persulfurique

Mục lục

Tính từ

( hóa học) pesunfuric
Anhydride persulfurique
anhidrit persunfuric

Xem thêm các từ khác

  • Persécuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Truy hại 1.2 Quấy rầy, quấy rối 1.3 (rộng) bị công kích, bị lên án 2 Phản nghĩa 2.1 Favoriser...
  • Persécution

    Mục lục 1 == 1.1 Sự truy hại 1.2 Phản nghĩa 1.2.1 Protection == Sự truy hại délire de persécution (y học) hoang tưởng bị truy hại...
  • Persécuté

    Danh từ Người bị truy hại (y học) người mắc hoang tưởng bị truy hại
  • Persévérance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính kiên trì, tính bền chí, tính bền gan 2 Phản nghĩa 2.1 Abandon abjuration caprice changement...
  • Persévérant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiên trì, bền chí, bền gan 2 Phản nghĩa 2.1 Capricieux changeant inconstant versatile Tính từ Kiên trì, bền...
  • Persévération

    Danh từ giống cái (y học) chứng lặp đi lặp lại
  • Persévérer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kiên trì, bền chí, bền gan 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) dằng dai 2 Phản nghĩa 2.1 Abandonner abjurer capituler...
  • Perte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mất 1.2 Sự thua 1.3 Sự tổn thất, sự thua lỗ 1.4 Sự lụn bại, sự khánh kiệt, sự...
  • Perthite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pectit Danh từ giống cái Pectit
  • Pertinemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) thích đáng Phó từ (một cách) thích đáng Parler pertinemment nói một cách thích đáng savoir...
  • Pertinence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thích đáng Danh từ giống cái Tính thích đáng La pertinence d\'une preuve tính thích đáng...
  • Pertinent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích đáng Tính từ Thích đáng Raisons pertinentes lý lẽ thích đáng
  • Pertinente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pertinent pertinent
  • Pertuis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) eo (giữa một hòn đảo và đất liền) 1.2 (địa lý, địa chất)...
  • Pertuisane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cái mâu (vũ khí) Danh từ giống cái (sử học) cái mâu (vũ khí)
  • Pertuisanier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính cầm mâu Danh từ giống đực (sử học) lính cầm mâu
  • Perturbateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây rối, nhiễu loạn 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ gây rối Tính từ Gây rối, nhiễu loạn Eléments perturbateurs...
  • Perturbation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rối loạn, sự nhiễu loạn 1.2 Biến loạn 1.3 ( rađiô) nhiễu 1.4 Phản nghĩa Calme. Danh...
  • Perturbatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái perturbateur perturbateur
  • Perturber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rối loạn Ngoại động từ Làm rối loạn Perturber l\'ordre public làm rối loạn trật tự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top