Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Perte

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự mất
La perte d'un livre
sự mất một quyển sách
Faire part de la perte de sa mère
báo tin mẹ mất
Sự thua
La perte d'une bataille
sự thua trận
Sự tổn thất, sự thua lỗ
La perte dans le commerce
sự thua lỗ trong việc buôn bán
Sự lụn bại, sự khánh kiệt, sự suy vi, sự diệt vong
Courir à sa perte
tiến đến chỗ suy vi
Sự bỏ lỡ một dịp tốt
Sự phí
Perte de temps
sự phí thì giờ
Sự hao hụt
Perte du métal à la fusion
sự hao hụt kim loại khi nóng chảy
(địa lý, địa chất) sự mất hút (của một con sông, sau lại hiện ra)
( số nhiều) quân bị tổn thất (trong một trận đánh)
Liên miên
à perte
lỗ vốn
Vendre à perte
�� bán lỗ vốn
à perte de vue
rất xa mà mắt không còn phân biệt được
à perte d'haleine haleine
haleine
en pure perte
�� vô ích, uổng công
perte de connaissance
sự bất tỉnh nhân sự
perte blanche blanc
blanc
perte sèche
sự mất không, sự mất trắng
pertes rouges
sự băng huyết
pertes séminales
di tinh; mộng tinh
Phản nghĩa Accroissement, avantage, bénéfice, conquête, conservation, excédent, gain, profit.

Xem thêm các từ khác

  • Perthite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pectit Danh từ giống cái Pectit
  • Pertinemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) thích đáng Phó từ (một cách) thích đáng Parler pertinemment nói một cách thích đáng savoir...
  • Pertinence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thích đáng Danh từ giống cái Tính thích đáng La pertinence d\'une preuve tính thích đáng...
  • Pertinent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích đáng Tính từ Thích đáng Raisons pertinentes lý lẽ thích đáng
  • Pertinente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pertinent pertinent
  • Pertuis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) eo (giữa một hòn đảo và đất liền) 1.2 (địa lý, địa chất)...
  • Pertuisane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cái mâu (vũ khí) Danh từ giống cái (sử học) cái mâu (vũ khí)
  • Pertuisanier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính cầm mâu Danh từ giống đực (sử học) lính cầm mâu
  • Perturbateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây rối, nhiễu loạn 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ gây rối Tính từ Gây rối, nhiễu loạn Eléments perturbateurs...
  • Perturbation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rối loạn, sự nhiễu loạn 1.2 Biến loạn 1.3 ( rađiô) nhiễu 1.4 Phản nghĩa Calme. Danh...
  • Perturbatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái perturbateur perturbateur
  • Perturber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rối loạn Ngoại động từ Làm rối loạn Perturber l\'ordre public làm rối loạn trật tự...
  • Pervenche

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pervenches 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây dừa cạn 1.3 Màu xanh phớt hồng 1.4 Tính từ 1.5...
  • Pervers

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) tai ác 1.2 Đồi bại 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (văn học) kẻ tai ác 1.5 Phản nghĩa Bon, vertueux....
  • Perverse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pervers pervers
  • Perversement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) (một cách) tai ác Phó từ (văn học) (một cách) tai ác
  • Perversion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tâm lý học sự đồi bại 1.2 Phản nghĩa Amélioration. Danh từ giống cái (văn học)...
  • Pervertir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đồi bại, làm hư hỏng; làm hỏng Ngoại động từ Làm cho đồi bại, làm hư hỏng;...
  • Pervertissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự làm đồi bại, sự làm hư hỏng 1.2 Sự đồi bại, sự hư hỏng 1.3 Danh từ...
  • Pervibrateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy rung (bê tông) Danh từ giống đực Máy rung (bê tông)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top