Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pessaire

Mục lục

Danh từ giống đực

(y học) vòng đỡ, petxe

Xem thêm các từ khác

  • Pesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đuôi ngựa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cây vân sam Danh từ giống cái (thực...
  • Pessimisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa bi quan 1.2 Tính bi quan 1.3 Phản nghĩa Optimisme. Danh từ giống đực...
  • Pessimiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bi quan 1.2 Danh từ 1.3 Người bi quan 1.4 Phản nghĩa Optimiste Tính từ Bi quan Danh từ Người bi quan Phản...
  • Peste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh dịch hạch 1.2 (nghĩa bóng) người tai ác; lý thuyết độc hại 1.3 (thân mật)...
  • Pester

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Quát tháo; càu nhàu Nội động từ Quát tháo; càu nhàu Pester contre un paresseux quát tháo một đứa...
  • Pesteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pesteux pesteux
  • Pesteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem peste Tính từ Xem peste Bacille pesteux khuẩn que dịch hạch
  • Pesticide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nông nghiệp) trừ sâu bệnh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nông nghiệp) chất trừ sâu bệnh Tính từ (nông...
  • Pestiférer

    Ngoại động từ Truyền dịch hạch
  • Pestiféré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mắc dịch hạch; có dịch hạch 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị dịch hạch Tính từ Mắc dịch...
  • Pestilence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùi hôi thối 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bệnh dịch hạch Danh từ giống cái Mùi hôi thối Pestilence...
  • Pestilentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hôi thối 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) như bệnh dịch hạch Tính từ Hôi thối Air pestilentiel không khí hôi...
  • Pestilentielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pestilentiel pestilentiel
  • Pestum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bào xoi Danh từ giống đực Cái bào xoi
  • Pesée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cân 1.2 Mẻ cân 1.3 Sức ấn xuống; sức kéo Danh từ giống cái Sự cân Mẻ cân Une pesée...
  • Pet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tục) cái rắm 1.2 Thán từ 1.3 Coi chừng! Danh từ giống đực (tục) cái rắm [[�a]] ne vaut...
  • Pet-de-loup

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ông đồ gàn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) ông đồ gàn
  • Pet-de-nonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh phồng Danh từ giống cái Bánh phồng
  • Pet-en-i'air

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) áo vét tông ngắn Danh từ giống đực ( không đổi) (thân mật)...
  • Petiot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tí teo, tí hon 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) chú bé con, em bé tí hon Tính từ (thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top