- Từ điển Pháp - Việt
Peupler
|
Ngoại động từ
Định dân
Di thực; thả, trồng
Ở
Nội động từ
Sinh sôi nảy nở
- Les rats peuplent rapidement
- chuột sinh sôi nảy nở nhanh
Phản nghĩa Dépeupler, vider. Déserter.
Xem thêm các từ khác
-
Peupleraie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi trồng dương; rừng dương Danh từ giống cái Nơi trồng dương; rừng dương -
Peuplier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương -
Peur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sợ; mối sợ 1.2 Sự e ngại; mối e ngại 1.3 Phản nghĩa Audace, bravoure, courage, intrépidité.... -
Peureuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái peureux peureux -
Peureusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sợ sệt, sợ hãi 1.2 Phản nghĩa Bravement, couragement. Phó từ Sợ sệt, sợ hãi Se sauver peureusement sợ... -
Peureux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sợ, sợ sệt, sợ hãi 1.2 Danh từ 1.3 Người sợ sệt 1.4 Phản nghĩa Audacieux, brave, courageux, déterminé.... -
Peut-être
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có lẽ, biết đâu chẳng 2 Danh từ giống đực 2.1 (văn học) cái có lẽ, cái không chắc chắn 3 Phản... -
Peyotl
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trứng rồng Danh từ giống đực (thực vật học) cây trứng rồng -
Pezixe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm chén Danh từ giống cái (thực vật học) nấm chén -
Pfennig
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu (tiền Đức) Danh từ giống đực Đồng xu (tiền Đức) -
Ph
Mục lục 1 (vật lý học) fot (ký hiệu) (vật lý học) fot (ký hiệu) -
Phacochère
Danh từ giống đực (động vật học) lợn bờm (lợn lòi Châu Phi) -
Phacolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) facolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) facolit -
Phacomatose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hội chứng thần kinh da Danh từ giống cái (y học) hội chứng thần kinh da -
Phacomètre
Danh từ giống đực điop kế -
Phage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bactériophage bactériophage -
Phagocytaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ phagocyte phagocyte -
Phagocyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thực bào Danh từ giống đực (sinh vật học) thực bào -
Phagotrophe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ăn mồi đặc 1.2 Danh từ 1.3 (sinh vật học) loài ăn mồi đặc Tính từ (sinh vật học)... -
Phagédénique
Tính từ Xem phagédénisme Ulcère phagédénique (y học) sâu quảng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.