Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Peureusement

Mục lục

Phó từ

Sợ sệt, sợ hãi
Se sauver peureusement
sợ hãi chạy trốn
Phản nghĩa Bravement, couragement.

Xem thêm các từ khác

  • Peureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sợ, sợ sệt, sợ hãi 1.2 Danh từ 1.3 Người sợ sệt 1.4 Phản nghĩa Audacieux, brave, courageux, déterminé....
  • Peut-être

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có lẽ, biết đâu chẳng 2 Danh từ giống đực 2.1 (văn học) cái có lẽ, cái không chắc chắn 3 Phản...
  • Peyotl

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trứng rồng Danh từ giống đực (thực vật học) cây trứng rồng
  • Pezixe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm chén Danh từ giống cái (thực vật học) nấm chén
  • Pfennig

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu (tiền Đức) Danh từ giống đực Đồng xu (tiền Đức)
  • Ph

    Mục lục 1 (vật lý học) fot (ký hiệu) (vật lý học) fot (ký hiệu)
  • Phacochère

    Danh từ giống đực (động vật học) lợn bờm (lợn lòi Châu Phi)
  • Phacolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) facolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) facolit
  • Phacomatose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hội chứng thần kinh da Danh từ giống cái (y học) hội chứng thần kinh da
  • Phacomètre

    Danh từ giống đực điop kế
  • Phage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bactériophage bactériophage
  • Phagocytaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ phagocyte phagocyte
  • Phagocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thực bào Danh từ giống đực (sinh vật học) thực bào
  • Phagotrophe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ăn mồi đặc 1.2 Danh từ 1.3 (sinh vật học) loài ăn mồi đặc Tính từ (sinh vật học)...
  • Phagédénique

    Tính từ Xem phagédénisme Ulcère phagédénique (y học) sâu quảng
  • Phagédénisme

    Danh từ giống đực (y học) sự ăn sâu rộng
  • Phajus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan hạc đính Danh từ giống đực (thực vật học) lan hạc đính
  • Phakolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tiêu thể kính Danh từ giống cái (y học) sự tiêu thể kính
  • Phalaenopsis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan bướm Danh từ giống đực (thực vật học) lan bướm
  • Phalangarque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người chỉ huy đội hình chiến đấu (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top