- Từ điển Pháp - Việt
Phénolique
Tính từ
Xem phénol
Xem thêm các từ khác
- 
                                PhénomèneDanh từ Hiện tượng Les phénomènnes naturels các hiện tượng tự nhiên điều kỳ dị (thân mật) người kỳ dị
- 
                                PhénoménalTính từ Xem phénomène Monde phénoménal et monde nouménal (triết học) thế giới hiện tượng và thế giới tự nó Kỳ dị, kỳ...
- 
                                PhénoménologieDanh từ giống cái (triết học) hiện tượng học
- 
                                PhénoménologiqueTính từ Xem phénoménologie
- 
                                PhénoménologueDanh từ (triết học) nhà hiện tượng học
- 
                                PhénotypeDanh từ giống đực (sinh vật học) kiểu hình, kiểu biểu hiện
- 
                                PhénotypiqueTính từ Xem phénotype
- 
                                PhényleDanh từ giống đực (hóa học) fenila
- 
                                PiMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) toán học pi (chữ cái Hy Lạp, tỷ số vòng tròn trên đường kính) Danh từ...
- 
                                PiaculaireMục lục 1 Tính từ 1.1 (để) chuộc tội, (để) đền tội Tính từ (để) chuộc tội, (để) đền tội
- 
                                PiafMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) chim sẻ Danh từ giống đực (thông tục) chim sẻ
- 
                                PiaffantMục lục 1 Tính từ 1.1 Giậm chân (ngựa) Tính từ Giậm chân (ngựa) Piaffant d\'impatience giậm chân sốt ruột
- 
                                PiaffanteMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái piaffant piaffant
- 
                                PiaffementMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giậm chân trước 1.2 Tiếng giậm chân trước (ngựa) Danh từ giống đực Sự giậm chân...
- 
                                PiafferMục lục 1 Nội động từ 1.1 Giậm chân trước (ngựa) 1.2 Giậm chân Nội động từ Giậm chân trước (ngựa) Giậm chân
- 
                                PiaffeurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa hay giậm chân trước Danh từ giống đực Ngựa hay giậm chân trước
- 
                                PiaillardMục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) kêu eo éo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người kêu eo éo Tính từ (thân mật) kêu...
- 
                                PiaillardeMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paillard paillard
- 
                                PiaillementMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kêu ríu rít; tiếng ríu rít (chim) 1.2 Sự kêu eo éo; tiếng kêu eo éo Danh từ giống đực...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                