- Từ điển Pháp - Việt
Phacomètre
Danh từ giống đực
điop kế
Xem thêm các từ khác
-
Phage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bactériophage bactériophage -
Phagocytaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ phagocyte phagocyte -
Phagocyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thực bào Danh từ giống đực (sinh vật học) thực bào -
Phagotrophe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ăn mồi đặc 1.2 Danh từ 1.3 (sinh vật học) loài ăn mồi đặc Tính từ (sinh vật học)... -
Phagédénique
Tính từ Xem phagédénisme Ulcère phagédénique (y học) sâu quảng -
Phagédénisme
Danh từ giống đực (y học) sự ăn sâu rộng -
Phajus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan hạc đính Danh từ giống đực (thực vật học) lan hạc đính -
Phakolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tiêu thể kính Danh từ giống cái (y học) sự tiêu thể kính -
Phalaenopsis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan bướm Danh từ giống đực (thực vật học) lan bướm -
Phalangarque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người chỉ huy đội hình chiến đấu (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học)... -
Phalange
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đốt (ngón tay, ngón chân) 1.2 Đội 1.3 Đội quân 1.4 ( Phalange) tổ chức Pha-lăng (một tổ... -
Phalanger
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cáo có túi Danh từ giống đực (động vật học) cáo có túi -
Phalangette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) đốt cuối, đốt ba (ngón tay, ngón chân) Danh từ giống cái (giải phẫu) đốt... -
Phalangides
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực opilions opilions -
Phalangine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) đốt hai, đốt giữa (ngón tay, ngón chân) Danh từ giống cái (giải phẫu) đốt... -
Phalangion
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực Tính từ phalange phalange Danh từ giống đực phalangides phalangides -
Phalangisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự biến thành đốt ngón Danh từ giống cái (y học) sự biến thành đốt ngón -
Phalangiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tổ chức Pha-lăng ( Tây Ban Nha) 1.2 Danh từ 1.3 Thành viên tổ chức Pha-lăng 1.4 (sử học) đội... -
Phalanstérien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem phalanstère 1.2 Theo thuyết Phu-ri-ê 2 Danh từ giống đực 2.1 Thành viên tập đoàn lao động (xem phalanstère)... -
Phalaris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thóc chim Danh từ giống đực (thực vật học) cây thóc chim
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.