Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Phalange

Mục lục

Danh từ giống cái

Đốt (ngón tay, ngón chân)
Đội
Đội quân
( Phalange) tổ chức Pha-lăng (một tổ chức phát xít ở Tây Ban Nha)
(sử học) đội hình chiến đấu (cổ Hy Lạp)

Xem thêm các từ khác

  • Phalanger

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cáo có túi Danh từ giống đực (động vật học) cáo có túi
  • Phalangette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) đốt cuối, đốt ba (ngón tay, ngón chân) Danh từ giống cái (giải phẫu) đốt...
  • Phalangides

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực opilions opilions
  • Phalangine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) đốt hai, đốt giữa (ngón tay, ngón chân) Danh từ giống cái (giải phẫu) đốt...
  • Phalangion

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực Tính từ phalange phalange Danh từ giống đực phalangides phalangides
  • Phalangisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự biến thành đốt ngón Danh từ giống cái (y học) sự biến thành đốt ngón
  • Phalangiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tổ chức Pha-lăng ( Tây Ban Nha) 1.2 Danh từ 1.3 Thành viên tổ chức Pha-lăng 1.4 (sử học) đội...
  • Phalanstérien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem phalanstère 1.2 Theo thuyết Phu-ri-ê 2 Danh từ giống đực 2.1 Thành viên tập đoàn lao động (xem phalanstère)...
  • Phalaris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thóc chim Danh từ giống đực (thực vật học) cây thóc chim
  • Phalarope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim dò nước (họ choi choi) Danh từ giống đực (động vật học) chim...
  • Phalline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Falin (độc tố nấm) Danh từ giống cái Falin (độc tố nấm)
  • Phallique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ phallus phallus
  • Phallisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thờ dương vật Danh từ giống đực Sự thờ dương vật
  • Phallocrate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) kẻ bênh vực thói bắt nạt vợ Danh từ giống đực (nghĩa xấu) kẻ bênh vực...
  • Phallophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người rước tượng dương vật (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) người...
  • Phalloïde

    Tính từ (có) dạng dương vật amanite phalloïde nấm amanit lõ
  • Phallus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm lõ chó 1.2 Dương vật 1.3 (sử học) tượng dương vật (để thờ)...
  • Phalène

    Danh từ giống cái (động vật học) bướm sâu đo
  • Phalère

    Danh từ giống cái (động vật học) bướm đầu bò
  • Phanatron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực phanotron phanotron
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top