Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Phallus

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) nấm lõ chó
Dương vật
(sử học) tượng dương vật (để thờ)

Xem thêm các từ khác

  • Phalène

    Danh từ giống cái (động vật học) bướm sâu đo
  • Phalère

    Danh từ giống cái (động vật học) bướm đầu bò
  • Phanatron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực phanotron phanotron
  • Phanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoa đo lường) fani (đơn vị đo cảm giác ánh sáng) Danh từ giống cái (khoa đo lường) fani...
  • Phanotron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) fanotron Danh từ giống đực (điện học) fanotron
  • Phantasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fantasme fantasme
  • Phanère

    Danh từ giống đực Hiện bộ (sản phẩm biểu bì như lông, vảy, móng...)
  • Phanérogame

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có hoa 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) cây có hoa 2.2 (số nhiều) nhóm thực...
  • Phanérogamie

    Danh từ giống cái Khoa cây có hoa La chaire de phanérogamie à l\'université bộ môn cây có hoa ở đại học tổng hợp
  • Phaps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bồ câu úc Danh từ giống đực (động vật học) bồ câu úc
  • Pharamineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái faramineuse faramineuse
  • Pharamineux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ faramineux faramineux
  • Pharaon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài faraon 1.2 (sử học) vua Ai Cập ( Ai Cập xưa) faraon Danh từ giống...
  • Pharaonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pharaon Tính từ Xem pharaon Monuments pharaoniques lâu đài của vua Ai Cập xưa
  • Pharaonienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pharaonien pharaonien
  • Pharaonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pharaon Tính từ Xem pharaon Monuments pharaoniques lâu đài của vua Ai Cập xưa
  • Phare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn biển, hải đăng 1.2 Đèn pha 1.3 (hàng hải) bộ buồm cùng cột buồm 1.4 (nghĩa bóng)...
  • Pharillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn nhử cá 1.2 Sự đánh cá đèn Danh từ giống đực Đèn nhử cá Sự đánh cá đèn
  • Pharisien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người giả đạo đức 1.2 (sử học) người Do Thái sùng nghi thức đạo Danh từ Người giả đạo đức...
  • Pharisienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pharisien pharisien
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top