Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pharisien

Mục lục

Danh từ

Người giả đạo đức
(sử học) người Do Thái sùng nghi thức đạo

Xem thêm các từ khác

  • Pharisienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pharisien pharisien
  • Pharmaceutique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pharmacie 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) dược lý Tính từ Xem pharmacie Formules pharmaceutiques...
  • Pharmacie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dược học 1.2 Cửa hàng dược phẩm, cửa hàng thuốc 1.3 Nghề dược 1.4 Hộp dược phẩm...
  • Pharmacien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Dược sĩ Danh từ Dược sĩ
  • Pharmacienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ dược sĩ Danh từ giống cái Nữ dược sĩ pharmacien pharmacien
  • Pharmacodynamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dược lực học Danh từ giống cái Dược lực học
  • Pharmacodynamique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pharmacodynamie pharmacodynamie
  • Pharmacognosie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dược liệu học Danh từ giống cái Dược liệu học
  • Pharmacolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) facmacolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) facmacolit
  • Pharmacologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dược lý Danh từ giống cái Dược lý
  • Pharmacologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pharmacologie pharmacologie
  • Pharmacologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà dược lý học Danh từ Nhà dược lý học
  • Pharmacopat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỳ thi tuyển dược sĩ Danh từ giống đực Kỳ thi tuyển dược sĩ
  • Pharmacopée

    Danh từ giống cái Dược điển Danh mục dược phẩm; dược phẩm
  • Pharmacotechnie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật dược Danh từ giống cái Kỹ thuật dược
  • Pharyngal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Consonne pharyngale ) (ngôn ngữ học) phụ âm hầu
  • Pharyngale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pharyngal pharyngal
  • Pharyngectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ hầu Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ hầu
  • Pharyngien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem pharynx Tính từ (giải phẫu) xem pharynx Artère pharyngienne động mạch hầu
  • Pharyngienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pharyngien pharyngien
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top