Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pharmaceutique

Mục lục

Tính từ

Xem pharmacie
Formules pharmaceutiques
công thức dược học
Produit pharmaceutique
dược phẩm
Danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) dược lý

Xem thêm các từ khác

  • Pharmacie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dược học 1.2 Cửa hàng dược phẩm, cửa hàng thuốc 1.3 Nghề dược 1.4 Hộp dược phẩm...
  • Pharmacien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Dược sĩ Danh từ Dược sĩ
  • Pharmacienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ dược sĩ Danh từ giống cái Nữ dược sĩ pharmacien pharmacien
  • Pharmacodynamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dược lực học Danh từ giống cái Dược lực học
  • Pharmacodynamique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pharmacodynamie pharmacodynamie
  • Pharmacognosie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dược liệu học Danh từ giống cái Dược liệu học
  • Pharmacolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) facmacolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) facmacolit
  • Pharmacologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dược lý Danh từ giống cái Dược lý
  • Pharmacologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pharmacologie pharmacologie
  • Pharmacologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà dược lý học Danh từ Nhà dược lý học
  • Pharmacopat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỳ thi tuyển dược sĩ Danh từ giống đực Kỳ thi tuyển dược sĩ
  • Pharmacopée

    Danh từ giống cái Dược điển Danh mục dược phẩm; dược phẩm
  • Pharmacotechnie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật dược Danh từ giống cái Kỹ thuật dược
  • Pharyngal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Consonne pharyngale ) (ngôn ngữ học) phụ âm hầu
  • Pharyngale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pharyngal pharyngal
  • Pharyngectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ hầu Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ hầu
  • Pharyngien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem pharynx Tính từ (giải phẫu) xem pharynx Artère pharyngienne động mạch hầu
  • Pharyngienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pharyngien pharyngien
  • Pharyngiome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u hầu Danh từ giống đực (y học) u hầu
  • Pharyngisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng co thắt hầu Danh từ giống đực (y học) chứng co thắt hầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top