Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pharyngoglosse

Mục lục

Tính từ

(giải phẫu) (thuộc) hầu lưỡi

Xem thêm các từ khác

  • Pharyngorragie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng chảy máu hầu Danh từ giống cái (y học) chứng chảy máu hầu
  • Pharyngoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) đèn soi hầu, đèn khám hầu Danh từ giống đực (y học) đèn soi hầu, đèn khám...
  • Pharyngoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự soi hầu Danh từ giống cái (y học) sự soi hầu
  • Pharyngotornie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở hầu Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở hầu
  • Pharyngé

    Tính từ (giải phẫu; (y học)) xem pharynx Muqueuse pharyngée màng nhầy hầu Affections pharyngées bệnh hầu
  • Pharynx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) hầu Danh từ giống đực (giải phẫu) hầu
  • Phascogale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sóc có túi Danh từ giống đực (động vật học) sóc có túi
  • Phascolartos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gấu có túi Danh từ giống đực (động vật học) gấu có túi
  • Phascolome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dúi có túi Danh từ giống đực (động vật học) dúi có túi
  • Phase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pha, kỳ Danh từ giống cái Pha, kỳ Les phases de la lune các pha của mặt trăng phase liquide pha...
  • Phasemètre

    Danh từ giống đực (điện học) pha kế
  • Phaseolue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu
  • Phaside

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà Phi đen Danh từ giống đực (động vật học) gà Phi đen
  • Phasitron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) fazitron Danh từ giống đực (điện học) fazitron
  • Phasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ que Danh từ giống đực (động vật học) bọ que
  • Phasquier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự soi cá (bắt cá ban đêm bằng đuốc) Danh từ giống đực Sự soi cá (bắt cá ban đêm...
  • Phellandrium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cần độc Danh từ giống đực (thực vật học) cây cần độc
  • Phellogène

    Tính từ (thực vật học) sinh bần
  • Phellondrium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng bá Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng bá
  • Phelloplastique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thuật khắc bần, thuật khắc li e Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top