Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Phexulaire

Mục lục

Tính từ

Xem phexus
Syndrome phexulaire
(y học) hội chứng đám rối

Xem thêm các từ khác

  • Phi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Fi (chữ cái Hy Lạp) Danh từ giống đực Fi (chữ cái Hy Lạp)
  • Phiale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cốc rưới rượu cúng 1.2 Bình hỏa táng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học)...
  • Phiditia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) bữa cơm tập đoàn (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái ( số nhiều) bữa cơm tập...
  • Philadelphite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) filađenfit Danh từ giống cái (khoáng vật học) filađenfit
  • Philanthe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ong sói Danh từ giống đực (động vật học) ong sói
  • Philanthrope

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ yêu người, người bác ái 1.2 Người từ tâm 1.3 Người không vụ lợi 1.4 Phản nghĩa Misanthrope....
  • Philanthropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng yêu người, lòng bác ái 1.2 Từ tâm 1.3 Phản nghĩa Misanthropie. égo…sme Danh từ giống...
  • Philanthropique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yêu người, bác ái 1.2 Từ thiện Tính từ Yêu người, bác ái Từ thiện
  • Philanthropiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo tinh thần yêu người, theo tinh thần bác ái 1.2 Với lòng từ tâm Phó từ Theo tinh thần yêu người,...
  • Philatélie

    Danh từ giống cái Khoa chơi tem
  • Philatélique

    Tính từ Chơi tem, sưu tập tem
  • Philatéliste

    Danh từ Người chơi tem, người sưu tập tem
  • Philharmonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội nhạc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lòng yêu nhạc Danh từ giống cái Hội nhạc (từ cũ, nghĩa...
  • Philharmonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hội nhạc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) yêu nhạc Tính từ (thuộc) hội nhạc Société philharmonique hội...
  • Philibeg

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Váy ngắn (của dân miền núi E-cốt) Danh từ giống đực Váy ngắn (của dân miền núi E-cốt)
  • Philippin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Phi-líp-pin 1.2 Danh từ 1.3 Người Phi-líp-pin Tính từ (thuộc) Phi-líp-pin Danh từ Người Phi-líp-pin
  • Philippine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò cuộc hạnh (hai người sau khi chia nhau quả hạnh sinh đôi thì chia tay nhau, đến khi gặp...
  • Philippique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài diễn văn công kích 1.2 Phản nghĩa Apologie. Danh từ giống cái Bài diễn văn công kích Phản...
  • Philippiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) ủng hộ Lu-i Phi-líp 1.2 Danh từ 1.3 (sử học) người ủng hộ Lu-i Phi-líp Tính từ (sử học)...
  • Philistin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ phàm tục, kẻ tầm thường 1.2 Tính từ 1.3 Phàm tục, tầm thường Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top