- Từ điển Pháp - Việt
Philanthropique
Xem thêm các từ khác
-
Philanthropiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo tinh thần yêu người, theo tinh thần bác ái 1.2 Với lòng từ tâm Phó từ Theo tinh thần yêu người,... -
Philatélie
Danh từ giống cái Khoa chơi tem -
Philatélique
Tính từ Chơi tem, sưu tập tem -
Philatéliste
Danh từ Người chơi tem, người sưu tập tem -
Philharmonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội nhạc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lòng yêu nhạc Danh từ giống cái Hội nhạc (từ cũ, nghĩa... -
Philharmonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hội nhạc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) yêu nhạc Tính từ (thuộc) hội nhạc Société philharmonique hội... -
Philibeg
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Váy ngắn (của dân miền núi E-cốt) Danh từ giống đực Váy ngắn (của dân miền núi E-cốt) -
Philippin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Phi-líp-pin 1.2 Danh từ 1.3 Người Phi-líp-pin Tính từ (thuộc) Phi-líp-pin Danh từ Người Phi-líp-pin -
Philippine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò cuộc hạnh (hai người sau khi chia nhau quả hạnh sinh đôi thì chia tay nhau, đến khi gặp... -
Philippique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài diễn văn công kích 1.2 Phản nghĩa Apologie. Danh từ giống cái Bài diễn văn công kích Phản... -
Philippiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) ủng hộ Lu-i Phi-líp 1.2 Danh từ 1.3 (sử học) người ủng hộ Lu-i Phi-líp Tính từ (sử học)... -
Philistin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ phàm tục, kẻ tầm thường 1.2 Tính từ 1.3 Phàm tục, tầm thường Danh từ giống đực... -
Philistinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) tính phàm tục, tính tầm thường Danh từ giống đực (văn học) tính phàm tục,... -
Phillipite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) filipit Danh từ giống cái (khoáng vật học) filipit -
Phillipsite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) filipxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) filipxit -
Philo
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) viết tắt của philosophie Danh từ giống cái (thân mật) viết tắt của philosophie... -
Philodendron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ráy thơm Danh từ giống đực (thực vật học) cây ráy thơm -
Philologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngữ văn học Danh từ giống cái Ngữ văn học -
Philologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ philologie philologie -
Philologiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt ngữ văn học Phó từ Về mặt ngữ văn học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.