Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Phlegmasie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học; từ cũ, nghĩa cũ) viêm

Xem thêm các từ khác

  • Phlegmasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học; từ cũ, nghĩa cũ) viêm Tính từ (y học; từ cũ, nghĩa cũ) viêm
  • Phlegmon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) viêm tấy Danh từ giống đực (y học) viêm tấy
  • Phlegmoneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái phlegmoneux phlegmoneux
  • Phlegmoneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) viêm tấy Tính từ (y học) viêm tấy érysipèle phlegmoneux viêm quầng viêm tấy
  • Phloderme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) vỏ trong Danh từ giống đực (thực vật học) vỏ trong
  • Phlogisticien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; (sử học)) người theo thuyết nhiên tố Danh từ giống đực ( hóa học; (sử...
  • Phlogistique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; (sử học)) nhiên tố Danh từ giống đực ( hóa học; (sử học)) nhiên tố
  • Phlogopite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) flogopit Danh từ giống cái (khoáng vật học) flogopit
  • Phloroglucine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) florogluxinola Danh từ giống cái ( hóa học) florogluxinola
  • Phlox

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa lốc Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa lốc
  • Phlyctène

    Danh từ giống cái (y học) nốt phồng nước
  • Phlébite

    Danh từ giống cái (y học) viêm tĩnh mạch
  • Phlébologie

    Danh từ giống cái (giải phẫu, (y học)) tĩnh mạch học
  • Phobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng sợ, sự sợ Danh từ giống cái Chứng sợ, sự sợ
  • Phobique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người bị chứng sợ Tính từ phobie phobie Danh từ Người bị chứng sợ
  • Phocidien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Phô-kít ( Hy Lạp) Tính từ (thuộc) xứ Phô-kít ( Hy Lạp)
  • Phocidienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái phocidien phocidien
  • Phocomélie

    Danh từ giống cái (y học) quái tượng chó biển
  • Phocéen

    Tính từ (thuộc) Phô-xê (thành phố ở Tiểu á xưa) (thuộc) Mác-xây (thành phố Pháp)
  • Phodile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cú lợn (ở) rừng Danh từ giống đực (động vật học) cú lợn (ở)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top