- Từ điển Pháp - Việt
Phocidienne
Xem thêm các từ khác
-
Phocomélie
Danh từ giống cái (y học) quái tượng chó biển -
Phocéen
Tính từ (thuộc) Phô-xê (thành phố ở Tiểu á xưa) (thuộc) Mác-xây (thành phố Pháp) -
Phodile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cú lợn (ở) rừng Danh từ giống đực (động vật học) cú lợn (ở)... -
Phoenicite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fơnixit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fơnixit -
Phoenix
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chà là Danh từ giống đực (thực vật học) cây chà là -
Phogocyter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sinh vật học) ăn theo lối thực bào Ngoại động từ (sinh vật học) ăn theo lối thực bào -
Pholade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sò đá Danh từ giống cái (động vật học) sò đá -
Pholadomyie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sò bùn Danh từ giống cái (động vật học) sò bùn -
Pholcodine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) foncođin Danh từ giống cái (dược học) foncođin -
Pholidotes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ tê tê Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật học)... -
Pholiote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm cụm Danh từ giống cái (thực vật học) nấm cụm -
Pholque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhện gọng vó Danh từ giống đực (động vật học) nhện gọng vó -
Phoma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm khoan trong Danh từ giống đực (thực vật học) nấm khoan trong -
Phonateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) cấu âm Tính từ (sinh vật học) cấu âm Appareil phonateur bộ máy cấu âm -
Phonation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cấu âm Danh từ giống cái Sự cấu âm -
Phonatoire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ phonateur phonateur -
Phonatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái phonateur phonateur -
Phonautographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ghi dao động âm Danh từ giống đực Máy ghi dao động âm -
Phone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) fon (đơn vị âm lượng) Danh từ giống đực (vật lý học) fon (đơn vị âm... -
Phonendoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ống nghe tăng âm Danh từ giống đực (y học) ống nghe tăng âm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.