Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Phone

Mục lục

Danh từ giống đực

(vật lý học) fon (đơn vị âm lượng)

Xem thêm các từ khác

  • Phonendoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ống nghe tăng âm Danh từ giống đực (y học) ống nghe tăng âm
  • Phonendoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép gõ nghe Danh từ giống cái (y học) phép gõ nghe
  • Phoniatre

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc ngữ âm Danh từ (y học) thầy thuốc ngữ âm
  • Phoniatrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh học ngữ âm Danh từ giống cái (y học) bệnh học ngữ âm
  • Phonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái téléphonie téléphonie radio téléphonie téléphonie
  • Phonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thanh âm; (thuộc) ngữ âm Tính từ (thuộc) thanh âm; (thuộc) ngữ âm Système phonique d\'une langue...
  • Phono

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực phonographe phonographe
  • Phonocamptique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) khoa dội âm 1.2 Tính từ 1.3 (vật lý học) dội âm Danh từ giống cái (vật...
  • Phonocardiographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép ghi biểu đồ tiếng tim Danh từ giống cái (y học) phép ghi biểu đồ tiếng tim
  • Phonogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tín hiệu ngữ âm Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tín hiệu ngữ âm
  • Phonographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy hát Danh từ giống đực Máy hát
  • Phonographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương pháp ghi âm Danh từ giống cái Phương pháp ghi âm
  • Phonographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa rộng) ghi (vào) đĩa Tính từ phonographe phonographe (nghĩa rộng) ghi (vào) đĩa
  • Phonogénie

    Danh từ giống cái Tính ăn tiếng
  • Phonogénique

    Tính từ ăn tiếng Voix phonogénique giọng ăn tiếng (ghi âm khi phát lại nghe hay)
  • Phonolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fonolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fonolit
  • Phonolithe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fonolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fonolit
  • Phonolithique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ phonolite phonolite
  • Phonolitique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ phonolite phonolite
  • Phonologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm vị học... Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) âm vị học...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top