- Từ điển Pháp - Việt
Phonolithe
Xem thêm các từ khác
-
Phonolithique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ phonolite phonolite -
Phonolitique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ phonolite phonolite -
Phonologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm vị học... Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) âm vị học... -
Phonologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ phonologie phonologie -
Phonologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngôn ngữ học) nhà âm vị học Danh từ (ngôn ngữ học) nhà âm vị học -
Phonométrie
Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo âm lượng -
Phonon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) fonon, âm tử Danh từ giống đực (vật lý học) fonon, âm tử -
Phonophobie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng sợ nói to Danh từ giống cái (y học) chứng sợ nói to -
Phonothèque
Danh từ giống cái Kho tài liệu ghi âm -
Phonématique
Danh từ giống cái Như phonologie -
Phonémique
Tính từ Xem phonème -
Phonéticien
Danh từ giống đực Nhà ngữ âm học -
Phonétique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) ngữ âm học 2 Tính từ 2.1 Xem danh từ giống cái Danh từ giống cái (ngôn... -
Phonétiquement
Phó từ Về mặt ngữ âm học, theo ngữ âm học -
Phonétisme
Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) hệ thống âm vị (của một ngôn ngữ) -
Phoque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chó biển Danh từ giống đực (động vật học) chó biển -
Phormion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây huệ sợi Danh từ giống đực (thực vật học) cây huệ sợi -
Phormium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây huệ sợi Danh từ giống đực (thực vật học) cây huệ sợi -
Phormosome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cầu gai mềm Danh từ giống đực (động vật học) cầu gai mềm -
Phorone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) fonon Danh từ giống cái ( hóa học) fonon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.