Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Phosphate

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học; (nông nghiệp)) photphat

Xem thêm các từ khác

  • Phosphater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) bón photphat 1.2 (kỹ thuật) phủ photphat Ngoại động từ (nông nghiệp) bón photphat...
  • Phosphaterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mỏ photphat Danh từ giống cái Mỏ photphat
  • Phosphatide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; sinh vật học) photphatit Danh từ giống đực ( hóa học; sinh vật học) photphatit
  • Phosphaturie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái photphat Danh từ giống cái (y học) chứng đái photphat
  • Phosphaturique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đái photphat Tính từ (y học) đái photphat
  • Phosphine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) photphin Danh từ giống cái ( hóa học) photphin
  • Phosphite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) photphit Danh từ giống đực ( hóa học) photphit
  • Phosphoaminolipide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; sinh vật học) photphoaminolipit Danh từ giống đực ( hóa học; sinh vật học) photphoaminolipit
  • Phosphocalcique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Métabolisme phosphocalcique ) (sinh vật học) sự chuyển hóa photpho-vôi
  • Phospholipide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; sinh vật học) photpholipit Danh từ giống đực ( hóa học; sinh vật học) photpholipit
  • Phosphonium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) photphoni Danh từ giống đực ( hóa học) photphoni
  • Phosphore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) photpho, lân Danh từ giống đực ( hóa học) photpho, lân
  • Phosphorer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lao động trí óc Nội động từ (thân mật) lao động trí óc
  • Phosphorescence

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) hiện tượng lân quang Tính từ (vật lý học) hiện tượng lân quang
  • Phosphorescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phát lân quang Tính từ Phát lân quang
  • Phosphorescente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái phosphorescent phosphorescent
  • Phosphoreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái phosphoreux phosphoreux
  • Phosphoreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) photphorơ 1.2 Có photpho Tính từ ( hóa học) photphorơ Acide phosphoreux axit photphorơ Có photpho...
  • Phosphorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) photphoric Tính từ ( hóa học) photphoric Acide phosphorique axit photphoric
  • Phosphorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự hình thành photphat (trong cơ thể động vật) Danh từ giống cái (sinh vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top