Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Phosphorite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) photphorit

Xem thêm các từ khác

  • Phosphoritique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ phosphorite phosphorite
  • Phosphoroscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) cái nghiệm lân quang Danh từ giống đực (vật lý học) cái nghiệm lân quang
  • Phosphoruranylite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) photphouranilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) photphouranilit
  • Phosphoryle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) photphorila Danh từ giống đực ( hóa học) photphorila
  • Phosphure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) photphua Danh từ giống đực ( hóa học) photphua
  • Phosphène

    Danh từ giống đực (y học) đom đóm mắt
  • Phot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) fot (đơn vị chiếu sáng) Danh từ giống đực (vật lý học) fot (đơn vị...
  • Photauxisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tác động ánh sáng Danh từ giống đực (thực vật học) tác động ánh...
  • Photicite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fotixit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fotixit
  • Photicon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Foticon (trong máy quay truyền hình) Danh từ giống đực Foticon (trong máy quay truyền hình)
  • Photinia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sến mộc Danh từ giống đực (thực vật học) cây sến mộc
  • Photisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) bệnh (do) ánh sáng Danh từ giống đực (thú y học) bệnh (do) ánh sáng
  • Photo

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viết tắt của photographie Danh từ giống cái Viết tắt của photographie Aimer la photo thích chụp...
  • Photo-courant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) dòng quang điện Danh từ giống đực (vật lý học) dòng quang điện
  • Photo-finish

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự chụp ảnh (lúc) tới đích 1.2 (thể dục thể thao) máy ảnh chụp...
  • Photo-ionisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự quang ion hóa Danh từ giống cái (vật lý học) sự quang ion hóa
  • Photo-robot

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chân dung (lập) theo nhân chứng (vì thiếu ảnh) Danh từ giống cái Chân dung (lập) theo nhân...
  • Photo-élasticimétrie

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) phép đo quang đàn hồi
  • Photo-électrique

    Tính từ (vật lý học) quang điện Cellule photoélectrique tế bào quang điện
  • Photobiologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quang sinh học Danh từ giống cái Quang sinh học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top