- Từ điển Pháp - Việt
Photodynamique
|
Tính từ
(sinh vật học; vật lý học) quang hoạt
Xem thêm các từ khác
-
Photoglyptie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép in lõm quang hóa 1.2 Bản in lõm quang hóa Danh từ giống cái Phép in lõm quang hóa Bản in... -
Photogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ảnh phim Danh từ giống đực Ảnh phim -
Photogrammétrie
Danh từ giống cái Phép đo ảnh -
Photographe
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chụp ảnh Danh từ Người chụp ảnh -
Photographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhiếp ảnh; sự chụp ảnh 1.2 (bức) ảnh Danh từ giống cái Nhiếp ảnh; sự chụp ảnh (bức)... -
Photographier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chụp ảnh 1.2 (nghĩa bóng) in hình ảnh (ai, cái gì) vào trí óc Ngoại động từ Chụp ảnh (nghĩa... -
Photographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem photographie 1.2 (nghĩa bóng) như chụp, xác thực Tính từ Xem photographie Art photographique nghệ thuật... -
Photographiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng ảnh Phó từ Bằng ảnh -
Photograveur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ khắc ảnh Danh từ giống đực Thợ khắc ảnh -
Photogravure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật khắc ảnh 1.2 Bản khắc ảnh Danh từ giống cái Thuật khắc ảnh Bản khắc ảnh -
Photogène
Tính từ Phát sáng Organes photogènes (sinh vật học) cơ quan phát sáng -
Photogénie
Danh từ giống cái Sự ăn ảnh (từ cũ, nghĩa cũ) sự phát sáng -
Photogénique
Tính từ ăn ảnh Visage photogénique mặt ăn ảnh Bắt ảnh La bleu est très photogénique màu xanh bắt ảnh rất tốt -
Photolithographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) kỹ thuật in ảnh litô Danh từ giống cái (sinh vật học) kỹ thuật in ảnh... -
Photolithographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 In ảnh litô Tính từ In ảnh litô -
Photoluminescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý) học sự quang phát quang Danh từ giống cái (vật lý) học sự quang phát quang -
Photolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự quang phân Danh từ giống cái ( hóa học) sự quang phân -
Photomicrographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép chụp hiển vi Danh từ giống cái Phép chụp hiển vi -
Photomicrographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chụp hiển vi Tính từ Chụp hiển vi -
Photomontage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) sự ghép ảnh Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) sự ghép ảnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.