Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Photomicrographique

Mục lục

Tính từ

Chụp hiển vi

Xem thêm các từ khác

  • Photomontage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) sự ghép ảnh Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) sự ghép ảnh
  • Photométrie

    Danh từ giống cái (vật lý học) pháp đo sáng Khoa đo sáng, trắc quang học
  • Photométrique

    Tính từ (vật lý học) đo sáng Appareils photométriques máy đo sáng
  • Photon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) foton quang tử Danh từ giống đực (vật lý học) foton quang tử
  • Photonastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tính ứng sáng Danh từ giống cái (thực vật học) tính ứng sáng
  • Photonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ photon photon
  • Photopeinture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội họa tô ảnh Danh từ giống cái Hội họa tô ảnh
  • Photophase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) pha sáng Danh từ giống cái (thực vật học) pha sáng
  • Photophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học, (thú y học)) chứng sợ sáng Danh từ giống cái (y học, (thú y học)) chứng sợ sáng
  • Photophobique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học, (thú y học)) sợ sáng Tính từ (y học, (thú y học)) sợ sáng
  • Photophone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) máy quang âm Danh từ giống đực (vật lý học) máy quang âm
  • Photophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn măng sông xách tay 1.2 Đèn rọi (như) ở mũ thợ mỏ Danh từ giống đực Đèn măng sông...
  • Photopile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pin quang điện Danh từ giống cái Pin quang điện
  • Photopique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hoa mắt Tính từ (y học) hoa mắt
  • Photoplan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình đồ ảnh, ảnh mặt bằng Danh từ giống đực Bình đồ ảnh, ảnh mặt bằng
  • Photopsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hoa mắt Danh từ giống cái (y học) sự hoa mắt
  • Photopériodisme

    Danh từ giống đực (thực vật học) hiện tượng chu kỳ sáng
  • Photorama

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ảnh toàn cảnh Danh từ giống đực Máy ảnh toàn cảnh
  • Photosculpture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép chụp ảnh điêu khắc Danh từ giống cái Phép chụp ảnh điêu khắc
  • Photosensibilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự gây nhạy cảm sáng 1.2 (sinh vật học) biểu hiện nhạy cảm sáng Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top