- Từ điển Pháp - Việt
Phtore
|
Danh từ giống đực
( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) flo
Xem thêm các từ khác
-
Phycocyanine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) ficoxianin Danh từ giống cái (thực vật học) ficoxianin -
Phycologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái algologie algologie -
Phycologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ algologique algologique -
Phycologiste
Mục lục 1 Danh từ Danh từ algologiste algologiste -
Phycologue
Mục lục 1 Danh từ Danh từ algologiste algologiste -
Phycophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn tảo Tính từ Ăn tảo Animaux phycophages động vật ăn tảo -
Phycoxanthine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) ficoxantin Danh từ giống cái (thực vật học) ficoxantin -
Phylactique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) giải cảm ứng; dự phòng Tính từ (y học) giải cảm ứng; dự phòng -
Phylactère
Danh từ giống đực (sử học) bùa chữ (của người Do Thái) Băng lời (băng ghi lời của nhân vật trong cảnh sân khấu) -
Phylarchie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chức thủ lĩnh bộ lạc, chức tù trưởng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử... -
Phylarque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thủ lĩnh bộ lạc, tù trưởng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) thủ... -
Phylaxie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sức dự phòng Danh từ giống cái (y học) sức dự phòng -
Phyllade
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đá lá sét mica Danh từ giống đực (khoáng vật học) đá lá sét mica -
Phyllanthus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chó đẻ Danh từ giống đực (thực vật học) cây chó đẻ -
Phyllie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bọ lá Danh từ giống cái (động vật học) bọ lá -
Phyllite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) filit Danh từ giống cái (khoáng vật học) filit -
Phyllobium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo lá Danh từ giống đực (thực vật học) tảo lá -
Phyllocactus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quỳnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây quỳnh -
Phyllode
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cuống dạng lá Danh từ giống cái (thực vật học) cuống dạng lá -
Phyllodromie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái papin papin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.