Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Phylarchie

Mục lục

Danh từ giống cái

(sử học) chức thủ lĩnh bộ lạc, chức tù trưởng (cổ Hy Lạp)

Xem thêm các từ khác

  • Phylarque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thủ lĩnh bộ lạc, tù trưởng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) thủ...
  • Phylaxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sức dự phòng Danh từ giống cái (y học) sức dự phòng
  • Phyllade

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đá lá sét mica Danh từ giống đực (khoáng vật học) đá lá sét mica
  • Phyllanthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chó đẻ Danh từ giống đực (thực vật học) cây chó đẻ
  • Phyllie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bọ lá Danh từ giống cái (động vật học) bọ lá
  • Phyllite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) filit Danh từ giống cái (khoáng vật học) filit
  • Phyllobium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo lá Danh từ giống đực (thực vật học) tảo lá
  • Phyllocactus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quỳnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây quỳnh
  • Phyllode

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cuống dạng lá Danh từ giống cái (thực vật học) cuống dạng lá
  • Phyllodromie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái papin papin
  • Phyllomorphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp thân lá Danh từ giống đực (động vật học) rệp thân lá
  • Phyllophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn lá Tính từ Ăn lá Insecte phyllophage sâu ăn lá
  • Phyllopode

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) chân lá 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) (động vật học) phân bộ chân...
  • Phyllorhize

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rễ lá Danh từ giống cái (thực vật học) rễ lá Théorie de la phyllorhize...
  • Phyllosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ấu trùng lá (của tôm rồng) Danh từ giống đực (động vật học) ấu...
  • Phyllostachys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trúc sào Danh từ giống đực (thực vật học) cây trúc sào
  • Phyllotavie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) kiểu xếp lá Danh từ giống cái (thực vật học) kiểu xếp lá
  • Phylloxéra

    Danh từ giống đực (động vật học) rệp lá khô Rệp rễ nho; bệnh rệp rễ (của nho)
  • Phylloxérien

    Tính từ Xem phylloxéra
  • Phylloxérique

    Tính từ Xem phylloxéra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top