Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Phyllule

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) sẹo lá

Xem thêm các từ khác

  • Phylogenèse

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự phát sinh loài
  • Phylogénie

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự phát sinh loài
  • Phylogénique

    Tính từ (sinh vật học) phát sinh loài
  • Phylogénétique

    Tính từ (sinh vật học) phát sinh loài
  • Phylum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) dòng Danh từ giống đực (sinh vật học) dòng
  • Phylétique

    Tính từ (sinh vật học) xem phylum
  • Phymatose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bệnh lao phổi Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bệnh...
  • Phymie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bệnh lao phổi Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bệnh...
  • Physalie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sứa ống ngứa Danh từ giống cái (động vật học) sứa ống ngứa
  • Physalis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tầm bóp Danh từ giống đực (thực vật học) cây tầm bóp
  • Physalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fizalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fizalit
  • Physapodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực thysanoptères thysanoptères
  • Physcia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) địa y hoa thị Danh từ giống đực (thực vật học) địa y hoa thị
  • Physe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc xoắn trái Danh từ giống cái (động vật học) ốc xoắn trái
  • Physicalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết ngôn ngữ vật lý Danh từ giống đực Thuyết ngôn ngữ vật lý
  • Physicaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người chủ trương ngôn ngữ vật lý Tính từ physicalisme physicalisme Danh từ Người chủ...
  • Physicien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà vật lý học Danh từ Nhà vật lý học
  • Physicienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà vật lý học Danh từ giống cái Nhà vật lý học
  • Physicisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa vật lý Danh từ giống đực Chủ nghĩa vật lý
  • Physiciste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa vật lý Tính từ physicisme physicisme Danh từ Người theo chủ nghĩa vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top