Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Physalite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) fizalit

Xem thêm các từ khác

  • Physapodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực thysanoptères thysanoptères
  • Physcia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) địa y hoa thị Danh từ giống đực (thực vật học) địa y hoa thị
  • Physe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc xoắn trái Danh từ giống cái (động vật học) ốc xoắn trái
  • Physicalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết ngôn ngữ vật lý Danh từ giống đực Thuyết ngôn ngữ vật lý
  • Physicaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người chủ trương ngôn ngữ vật lý Tính từ physicalisme physicalisme Danh từ Người chủ...
  • Physicien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà vật lý học Danh từ Nhà vật lý học
  • Physicienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà vật lý học Danh từ giống cái Nhà vật lý học
  • Physicisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa vật lý Danh từ giống đực Chủ nghĩa vật lý
  • Physiciste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa vật lý Tính từ physicisme physicisme Danh từ Người theo chủ nghĩa vật...
  • Physico-chimie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lý hóa học Danh từ giống cái Lý hóa học
  • Physico-chimique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lý hóa Tính từ Lý hóa
  • Physico-chimiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà lý hóa học Danh từ Nhà lý hóa học
  • Physico-mathématique

    Tính từ Toán lý Sciences physico-mathématiques khoa học toán lý
  • Physiocrate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người theo thuyết trọng nông Danh từ giống đực (sử học) người theo thuyết...
  • Physiocratie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuyết trọng nông Danh từ giống cái (sử học) thuyết trọng nông
  • Physiocratique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) trọng nông Tính từ (sử học) trọng nông école physiocratique trường phái trọng nông
  • Physiognomonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật xem tướng 1.2 Sách xem tướng Danh từ giống cái Thuật xem tướng Sách xem tướng
  • Physiognomonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tướng Tính từ Xem tướng
  • Physiognomoniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xem tướng Danh từ Người xem tướng
  • Physiographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Địa văn học Danh từ giống cái Địa văn học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top