Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Physiocrate

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) người theo thuyết trọng nông

Xem thêm các từ khác

  • Physiocratie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuyết trọng nông Danh từ giống cái (sử học) thuyết trọng nông
  • Physiocratique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) trọng nông Tính từ (sử học) trọng nông école physiocratique trường phái trọng nông
  • Physiognomonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật xem tướng 1.2 Sách xem tướng Danh từ giống cái Thuật xem tướng Sách xem tướng
  • Physiognomonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tướng Tính từ Xem tướng
  • Physiognomoniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xem tướng Danh từ Người xem tướng
  • Physiographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Địa văn học Danh từ giống cái Địa văn học
  • Physiographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ physiographie physiographie
  • Physiologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sinh lý học 1.2 Sinh lý Danh từ giống cái Sinh lý học Sinh lý
  • Physiologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem physiologie Tính từ Xem physiologie état physiologique trạng thái sinh lý
  • Physiologiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về sinh lý học 1.2 Về mặt sinh lý Phó từ Về sinh lý học Về mặt sinh lý
  • Physiologisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thuyết sinh lý Danh từ giống đực (y học) thuyết sinh lý
  • Physiologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà sinh lý học Danh từ Nhà sinh lý học
  • Physiologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà sinh lý học Danh từ Nhà sinh lý học
  • Physionomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét mặt, diện mạo 1.2 (nghĩa bóng) bộ mặt Danh từ giống cái Nét mặt, diện mạo (nghĩa...
  • Physionomique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ physionomie 1 1
  • Physionomiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giỏi nhớ mặt (một người đã gặp trước đây) 1.2 Danh từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người giỏi đoán...
  • Physiopathologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sinh lý bệnh học Danh từ giống cái (y học) sinh lý bệnh học
  • Physiothérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp vật lý
  • Physique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật lý học 1.2 Vật lý 1.3 Sách vật lý 2 Tính từ 2.1 Xem danh từ giống cái 2.2 (thuộc) vật...
  • Physiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về vật chất 1.2 Về thể chất, về thể xác 1.3 Thực tế 1.4 Phản nghĩa Moralement. Phó từ Về vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top