Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Piéter

Mục lục

Nội động từ

(săn bắn) chạy, lủi (chim)
(từ cũ, nghĩa cũ) đi

Ngoại động từ

(ngành dệt) nhuộm lót màu xanh (trước khi nhuộm đen)

Xem thêm các từ khác

  • Piétin

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) bệnh nhũn gốc (của lúa, do nấm) (thú vật học) bệnh cóc (ở chân cừu)
  • Piétiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giậm chân 1.2 (nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ, trì trệ 2 Ngoại động từ 2.1 Giẫm lên 2.2 (nghĩa...
  • Piétisme

    Danh từ giống đực (tôn giáo; (sử học)) thuyết kiên tín
  • Piétiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem piétisme 2 Danh từ 2.1 (tôn giáo; (sử học)) người theo thuyết kiên tín Tính từ Xem piétisme Danh từ...
  • Piéton

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi bộ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lính bộ binh 2 Tính từ 2.1 (văn học) cho người đi bộ Danh từ...
  • Piétonne

    Tính từ giống cái, danh từ giống cái Xem piéton
  • Piétonnier

    Tính từ Dành cho người đi bộ Voie piétonnière đường dành cho người đi bộ
  • Piété

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sùng đạo 1.2 (nghĩa rộng) lòng thành kính 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) lòng thương xót Danh từ...
  • Piézo-électricité

    Danh từ giống cái áp điện
  • Piézo-électrique

    Tính từ Xem piézo électricité
  • Piézographe

    Danh từ giống đực (vật lý học) áp ký áp điện
  • Piézomètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) nén kế
  • Placadeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dán yết thị Danh từ giống đực Người dán yết thị
  • Placage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bọc 1.2 Lá gỗ 1.3 Sự đánh nấm cỏ (đặt vào vườn hoa...) 1.4 (thể dục thể thao)...
  • Placard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ hốc tường 1.2 Yết thị, áp phích 1.3 (ngành in) bản in thử 1.4 (hàng hải) miếng cạp...
  • Placardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự niêm yết, sự yết thị 1.2 Sự đóng tủ hốc tường 1.3 (ngành in) sự in thử 1.4 (hàng...
  • Placarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) quảng trường 1.2 Chỗ ngồi bán hàng 1.3 Chỗ làm bở Danh từ giống...
  • Placarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Niêm yết 1.2 Đóng tủ vào hốc (tường) 1.3 (ngành in) in thử 1.4 (hàng hải) cạp, vá (buồm)...
  • Placart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tấm độn ngực (ở áo giáp) Danh từ giống đực (sử học) tấm độn ngực (ở...
  • Place

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ, vị trí 1.2 Việc làm 1.3 Địa vị, chức vụ, thứ bậc 1.4 Ghế ngồi (trong rạp, trên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top