Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Piétonnier

Tính từ

Dành cho người đi bộ
Voie piétonnière
đường dành cho người đi bộ

Xem thêm các từ khác

  • Piété

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sùng đạo 1.2 (nghĩa rộng) lòng thành kính 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) lòng thương xót Danh từ...
  • Piézo-électricité

    Danh từ giống cái áp điện
  • Piézo-électrique

    Tính từ Xem piézo électricité
  • Piézographe

    Danh từ giống đực (vật lý học) áp ký áp điện
  • Piézomètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) nén kế
  • Placadeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dán yết thị Danh từ giống đực Người dán yết thị
  • Placage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bọc 1.2 Lá gỗ 1.3 Sự đánh nấm cỏ (đặt vào vườn hoa...) 1.4 (thể dục thể thao)...
  • Placard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ hốc tường 1.2 Yết thị, áp phích 1.3 (ngành in) bản in thử 1.4 (hàng hải) miếng cạp...
  • Placardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự niêm yết, sự yết thị 1.2 Sự đóng tủ hốc tường 1.3 (ngành in) sự in thử 1.4 (hàng...
  • Placarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) quảng trường 1.2 Chỗ ngồi bán hàng 1.3 Chỗ làm bở Danh từ giống...
  • Placarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Niêm yết 1.2 Đóng tủ vào hốc (tường) 1.3 (ngành in) in thử 1.4 (hàng hải) cạp, vá (buồm)...
  • Placart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tấm độn ngực (ở áo giáp) Danh từ giống đực (sử học) tấm độn ngực (ở...
  • Place

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ, vị trí 1.2 Việc làm 1.3 Địa vị, chức vụ, thứ bậc 1.4 Ghế ngồi (trong rạp, trên...
  • Placeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng rừng ươm Danh từ giống đực Khoảng rừng ươm
  • Placebo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ nịnh thần Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ nịnh thần
  • Placement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tìm việc cho 1.2 Sự bán, sự tiêu thụ 1.3 Sự bỏ vốn, sự đầu tư 1.4 (hiếm) sự...
  • Placenta

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) nhau 1.2 (thực vật học) giá noãn Danh từ giống đực (giải phẫu) nhau (thực...
  • Placentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem placenta I 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) thú có nhau 1.4 ( số nhiều) phân...
  • Placentairien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xem placenta Tính từ (thực vật học) xem placenta Faisceau placentairien bó mạch giá noãn
  • Placentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự dính nhau 1.2 (thực vật học) kiểu đính noãn Danh từ giống cái (sinh vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top