Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Piézo-électricité

Danh từ giống cái

áp điện

Xem thêm các từ khác

  • Piézo-électrique

    Tính từ Xem piézo électricité
  • Piézographe

    Danh từ giống đực (vật lý học) áp ký áp điện
  • Piézomètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) nén kế
  • Placadeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dán yết thị Danh từ giống đực Người dán yết thị
  • Placage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bọc 1.2 Lá gỗ 1.3 Sự đánh nấm cỏ (đặt vào vườn hoa...) 1.4 (thể dục thể thao)...
  • Placard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ hốc tường 1.2 Yết thị, áp phích 1.3 (ngành in) bản in thử 1.4 (hàng hải) miếng cạp...
  • Placardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự niêm yết, sự yết thị 1.2 Sự đóng tủ hốc tường 1.3 (ngành in) sự in thử 1.4 (hàng...
  • Placarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) quảng trường 1.2 Chỗ ngồi bán hàng 1.3 Chỗ làm bở Danh từ giống...
  • Placarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Niêm yết 1.2 Đóng tủ vào hốc (tường) 1.3 (ngành in) in thử 1.4 (hàng hải) cạp, vá (buồm)...
  • Placart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tấm độn ngực (ở áo giáp) Danh từ giống đực (sử học) tấm độn ngực (ở...
  • Place

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ, vị trí 1.2 Việc làm 1.3 Địa vị, chức vụ, thứ bậc 1.4 Ghế ngồi (trong rạp, trên...
  • Placeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng rừng ươm Danh từ giống đực Khoảng rừng ươm
  • Placebo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ nịnh thần Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ nịnh thần
  • Placement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tìm việc cho 1.2 Sự bán, sự tiêu thụ 1.3 Sự bỏ vốn, sự đầu tư 1.4 (hiếm) sự...
  • Placenta

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) nhau 1.2 (thực vật học) giá noãn Danh từ giống đực (giải phẫu) nhau (thực...
  • Placentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem placenta I 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) thú có nhau 1.4 ( số nhiều) phân...
  • Placentairien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xem placenta Tính từ (thực vật học) xem placenta Faisceau placentairien bó mạch giá noãn
  • Placentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự dính nhau 1.2 (thực vật học) kiểu đính noãn Danh từ giống cái (sinh vật...
  • Placentographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp nhau Danh từ giống cái (y học) sự chụp nhau
  • Placentome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u nhau Danh từ giống đực (y học) u nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top