Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Piaffer

Mục lục

Nội động từ

Giậm chân trước (ngựa)
Giậm chân

Xem thêm các từ khác

  • Piaffeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa hay giậm chân trước Danh từ giống đực Ngựa hay giậm chân trước
  • Piaillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) kêu eo éo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người kêu eo éo Tính từ (thân mật) kêu...
  • Piaillarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paillard paillard
  • Piaillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kêu ríu rít; tiếng ríu rít (chim) 1.2 Sự kêu eo éo; tiếng kêu eo éo Danh từ giống đực...
  • Piailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu ríu rít (chim) 1.2 Kêu eo éo Nội động từ Kêu ríu rít (chim) Kêu eo éo
  • Piaillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kêu eo éo 1.2 Tiếng kêu eo éo Danh từ giống cái Sự kêu eo éo Tiếng kêu eo éo
  • Piailleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) kêu eo éo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người kêu eo éo Tính từ (thân mật) kêu...
  • Piailleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái piailleur piailleur
  • Pian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ghẻ cóc Danh từ giống đực (y học) ghẻ cóc
  • Piane-piane

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) nhẹ nhàng Phó từ (thông tục) nhẹ nhàng
  • Pianissimo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) cực nhẹ 1.2 (thân mật) hết sức nhẹ nhàng; hết sức thong thả 1.3 Danh từ giống đực 1.4...
  • Pianiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi pianô Danh từ Người chơi pianô
  • Pianistique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cho pianô Tính từ Cho pianô Oeuvre pianistique tác phẩm cho pianoo
  • Piano

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) pianô Danh từ giống đực (âm nhạc) pianô Piano à queue pianô cánh piano droit pianô...
  • Pianoforte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc, (sử học)) piano (kiểu cổ) cương cầm Danh từ giống đực (âm nhạc, (sử học))...
  • Pianotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chơi pianô mổ cò (chơi chưa thạo) Danh từ giống đực Sự chơi pianô mổ cò (chơi chưa...
  • Pianoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chơi pianô mổ cò (chơi chưa thạo) 1.2 Gõ gõ ngón tay Nội động từ Chơi pianô mổ cò (chơi chưa...
  • Piassava

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ sợi 1.2 Sợi cọ Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ...
  • Piastre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng bạc Danh từ giống cái Đồng bạc
  • Piat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) chim ác là con Danh từ giống đực (thông tục) chim ác là con
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top