Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pied-d'alouette

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây hoa tai thỏ

Xem thêm các từ khác

  • Pied-d'oiseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chân chim Danh từ giống đực (thực vật học) cây chân chim
  • Pied-de-biche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả nắm kéo chuông 1.2 Cái nạy đinh 1.3 Chân vịt (ở máy khâu) 1.4 Chân hươu (chân bàn...
  • Pied-de-chat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chân mèo Danh từ giống đực (thực vật học) cây chân mèo
  • Pied-de-cheval

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con hàu Danh từ giống đực (động vật học) con hàu
  • Pied-de-chèvre

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) gót trụ kéo Cái nạy đinh
  • Pied-de-coq

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cỏ lồng vực nước Danh từ giống đực lycopode lycopode Cỏ lồng vực nước
  • Pied-de-corbeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mã đề chân quạ Danh từ giống đực (thực vật học) cây mã đề...
  • Pied-de-cuve

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Men mồi (để mồi sự lên men của nho) Danh từ giống đực Men mồi (để mồi sự lên men...
  • Pied-de-griffon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trị điên hôi Danh từ giống đực (thực vật học) cây trị điên...
  • Pied-de-lion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực edelweiss edelweiss
  • Pied-de-loup

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thạch tụng Danh từ giống đực (thực vật học) cây thạch tụng
  • Pied-de-mouche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) (từ cũ, nghĩa cũ) dấu ruồi Danh từ giống đực (ngành in) (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Pied-de-mouton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm chân cừu Danh từ giống đực (thực vật học) nấm chân cừu
  • Pied-de-pigeon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mỏ hạc chân cu Danh từ giống đực (thực vật học) cây mỏ hạc...
  • Pied-de-poule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải chéo lồng đôi 1.2 (thực vật học) cây đậu bò Danh từ giống đực Vải chéo lồng...
  • Pied-de-veau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chân bê Danh từ giống đực (thực vật học) cây chân bê
  • Pied-droit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) trụ vòm 1.2 Đá xây trụ vòm Danh từ giống đực (kiến trúc) trụ vòm Đá xây...
  • Pied-fort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng tiền mẫu Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng tiền mẫu
  • Pied-noir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người Pháp ở An-giê-ri 1.2 (thực vật học) bệnh đen gốc Danh từ giống đực...
  • Pied-plat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ hèn hạ, dân đen Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ hèn hạ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top