Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pierrier

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) súng bắn đá

Xem thêm các từ khác

  • Pierriste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mài chân kính (đồng hồ) Danh từ giống đực Thợ mài chân kính (đồng hồ)
  • Pierrot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vai hề kịch câm 1.2 Chim sẻ Danh từ giống đực Vai hề kịch câm Chim sẻ
  • Pierrée

    Danh từ giống cái Cống nổi lát đá
  • Pieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọc 2 Danh từ giống đực 2.1 (thông tục) giường Danh từ giống đực Cọc Enfoncer des pieux...
  • Pieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pieux pieux
  • Pieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) sùng đạo 1.2 (một cách) thành kính Phó từ (một cách) sùng đạo (một cách) thành kính
  • Pieuvre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pieuvre 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) mực phủ, tuộc 1.3 (nghĩa bóng) người tham lam vô độ...
  • Pieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sùng đạo 1.2 Thành kính 1.3 Phản nghĩa Impie. 1.4 Đồng âm Pieu. Tính từ Sùng đạo Thành kính Phản nghĩa...
  • Pif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) mũi Danh từ giống đực (thông tục) mũi
  • Pif!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thường pif! pif!) bốp! Thán từ (thường pif! pif!) bốp!
  • Pifer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ piffer piffer
  • Piffard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người to mũi Danh từ giống đực (thông tục) người to mũi
  • Piffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Ne pas pouvoir piffer quelqu\'un ) ghét cay ghét đắng ai
  • Pifferano

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pifferari ) nghệ sĩ thổi sáo (ý)
  • Piffero

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) sáo ý Danh từ giống đực (âm nhạc) sáo ý
  • Piffre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa dát vàng Danh từ giống đực Búa dát vàng
  • Pifomètre

    Danh từ giống đực (thân mật) Au pifomètre ước lượng phỏng chừng
  • Pigamon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thổ hoàng liên Danh từ giống đực (thực vật học) cây thổ hoàng...
  • Pige

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thước đo 1.2 (thông tục) năm; tuổi 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) công xếp chữ (của thợ...
  • Pigeon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim bồ câu 1.2 Nắm bột nhào thạch cao 1.3 Cục đá lẫn trong vôi Danh từ giống đực Chim...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top