Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Piger

Mục lục

Ngoại động từ

(tiếng địa phương) đo (bằng thước đo)
(thông tục) hiểu
Nhìn, ngắm
(từ cũ, nghĩa cũ) lấy; bắt

Xem thêm các từ khác

  • Pigiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) được trả theo dòng (nhà báo) 1.2 Danh từ 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) nhà báo...
  • Pigment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) chất sắc, sắc tố 1.2 Chất màu (để chế sơn...) Danh từ giống đực (sinh...
  • Pigmentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) xem pigment I Tính từ (sinh vật học) xem pigment I Maladie pigmentaire bệnh sắc tố
  • Pigmentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; y học) sự nhiễm sắc tố 1.2 Sự pha màu (chất sơn...) Danh từ giống cái...
  • Pigmenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pha màu (chất sơn...) Ngoại động từ Pha màu (chất sơn...)
  • Pigmenté

    Tính từ (sinh vật học) có sắc tố
  • Pignada

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rừng thông biển Danh từ giống cái Rừng thông biển
  • Pignade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rừng thông biển Danh từ giống cái Rừng thông biển
  • Pignatelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) món pho mát tẩm bột rán phồng Danh từ giống cái (tiếng địa phương)...
  • Pigne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nón thông, quả thông 1.2 Hạt thông Danh từ giống cái Nón thông, quả thông Hạt thông
  • Pignet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực épicéa épicéa
  • Pignocher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) ăn nhấm nháp 1.2 (hội họa) vẽ tỉ mỉ từng nét Nội động từ (thân mật) ăn nhấm...
  • Pignocheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vẽ tỉ mỉ từng nét Danh từ giống đực Người vẽ tỉ mỉ từng nét
  • Pignolat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo nhân thông Danh từ giống đực Kẹo nhân thông
  • Pignon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu hồi nhà 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (cơ khí, cơ học) bánh răng (nhỏ) pinhông 1.4 (tiếng...
  • Pignoratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) thế chấp Tính từ (luật học, pháp lý) thế chấp
  • Pignorative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pignoratif pignoratif
  • Pignouf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đồ mất dạy Danh từ giống đực (thông tục) đồ mất dạy
  • Pikeringite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pikeringit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pikeringit
  • Piklage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xử lý muối axit (da) Danh từ giống đực Sự xử lý muối axit (da)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top