- Từ điển Pháp - Việt
Pigmentation
|
Danh từ giống cái
(sinh vật học; y học) sự nhiễm sắc tố
Sự pha màu (chất sơn...)
Xem thêm các từ khác
-
Pigmenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pha màu (chất sơn...) Ngoại động từ Pha màu (chất sơn...) -
Pigmenté
Tính từ (sinh vật học) có sắc tố -
Pignada
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rừng thông biển Danh từ giống cái Rừng thông biển -
Pignade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rừng thông biển Danh từ giống cái Rừng thông biển -
Pignatelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) món pho mát tẩm bột rán phồng Danh từ giống cái (tiếng địa phương)... -
Pigne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nón thông, quả thông 1.2 Hạt thông Danh từ giống cái Nón thông, quả thông Hạt thông -
Pignet
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực épicéa épicéa -
Pignocher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) ăn nhấm nháp 1.2 (hội họa) vẽ tỉ mỉ từng nét Nội động từ (thân mật) ăn nhấm... -
Pignocheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vẽ tỉ mỉ từng nét Danh từ giống đực Người vẽ tỉ mỉ từng nét -
Pignolat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo nhân thông Danh từ giống đực Kẹo nhân thông -
Pignon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu hồi nhà 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (cơ khí, cơ học) bánh răng (nhỏ) pinhông 1.4 (tiếng... -
Pignoratif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) thế chấp Tính từ (luật học, pháp lý) thế chấp -
Pignorative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pignoratif pignoratif -
Pignouf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đồ mất dạy Danh từ giống đực (thông tục) đồ mất dạy -
Pikeringite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pikeringit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pikeringit -
Piklage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xử lý muối axit (da) Danh từ giống đực Sự xử lý muối axit (da) -
Pilaf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơm rang thập cẩm Danh từ giống đực Cơm rang thập cẩm -
Pilaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ pileux pileux -
Pilastre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cột trụ tường 1.2 Khung song 1.3 Trụ đầu cầu thang Danh từ giống đực (kiến... -
Pilau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pilaf pilaf
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.