Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pikeringite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) pikeringit

Xem thêm các từ khác

  • Piklage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xử lý muối axit (da) Danh từ giống đực Sự xử lý muối axit (da)
  • Pilaf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơm rang thập cẩm Danh từ giống đực Cơm rang thập cẩm
  • Pilaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pileux pileux
  • Pilastre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cột trụ tường 1.2 Khung song 1.3 Trụ đầu cầu thang Danh từ giống đực (kiến...
  • Pilau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pilaf pilaf
  • Pilaw

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pilaf pilaf
  • Pilchard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá xacdin biển Măng sơ Danh từ giống đực (động vật học) cá xacdin...
  • Pile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chồng 1.2 Trụ 1.3 (điện học) pin 1.4 Thùng lọc bột giấy 1.5 Danh từ giống cái 1.6 Mặt sấp...
  • Pilea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lăn tăn, cây pháo bông Danh từ giống đực (thực vật học) cây lăn...
  • Pilentum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) xe kiệu (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) xe kiệu (cổ La Mã)
  • Piler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giã, tán, nghiền 1.2 (thân mật) nện cho một trận 1.3 (thân mật) đánh bại thảm hại Ngoại...
  • Pilerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng giã Danh từ giống cái Xưởng giã
  • Pilet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vịt trời đuôi nhọn Danh từ giống đực (động vật học) vịt trời...
  • Pilete

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) vồ nhỏ Danh từ giống cái (kỹ thuật) vồ nhỏ
  • Pileur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giã Danh từ giống đực Người giã
  • Pileus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ chóp (bằng phớt) Danh từ giống đực (sử học) mũ chóp (bằng phớt)
  • Pileuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pileux pileux
  • Pileux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lông Tính từ (thuộc) lông Système pileux hệ lông
  • Pilier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cột, trụ 1.2 (nghĩa bóng) trụ cột 1.3 (nghĩa xấu) kẻ hay la cà, kẻ hay ra vào Danh từ giống...
  • Pilifère

    Tính từ (thực vật học) có lông, mang lông Assise pilifère tầng mang lông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top