Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pilastre

Mục lục

Danh từ giống đực

(kiến trúc) cột trụ tường
Khung song
Trụ đầu cầu thang

Xem thêm các từ khác

  • Pilau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pilaf pilaf
  • Pilaw

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pilaf pilaf
  • Pilchard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá xacdin biển Măng sơ Danh từ giống đực (động vật học) cá xacdin...
  • Pile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chồng 1.2 Trụ 1.3 (điện học) pin 1.4 Thùng lọc bột giấy 1.5 Danh từ giống cái 1.6 Mặt sấp...
  • Pilea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lăn tăn, cây pháo bông Danh từ giống đực (thực vật học) cây lăn...
  • Pilentum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) xe kiệu (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) xe kiệu (cổ La Mã)
  • Piler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giã, tán, nghiền 1.2 (thân mật) nện cho một trận 1.3 (thân mật) đánh bại thảm hại Ngoại...
  • Pilerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng giã Danh từ giống cái Xưởng giã
  • Pilet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vịt trời đuôi nhọn Danh từ giống đực (động vật học) vịt trời...
  • Pilete

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) vồ nhỏ Danh từ giống cái (kỹ thuật) vồ nhỏ
  • Pileur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giã Danh từ giống đực Người giã
  • Pileus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ chóp (bằng phớt) Danh từ giống đực (sử học) mũ chóp (bằng phớt)
  • Pileuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pileux pileux
  • Pileux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lông Tính từ (thuộc) lông Système pileux hệ lông
  • Pilier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cột, trụ 1.2 (nghĩa bóng) trụ cột 1.3 (nghĩa xấu) kẻ hay la cà, kẻ hay ra vào Danh từ giống...
  • Pilifère

    Tính từ (thực vật học) có lông, mang lông Assise pilifère tầng mang lông
  • Pillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cướp phá, sự cướp bóc 1.2 Sự tham ô, sự ăn cắp 1.3 (nghĩa bóng) sự ăn cắp văn...
  • Pillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cướp phá; hay cướp phá 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ cướp phá, kẻ cướp 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ...
  • Pillarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pillard pillard
  • Piller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cướp phá, cướp bóc 1.2 Tham ô, ăn cắp 1.3 (nghĩa bóng) ăn cắp văn Ngoại động từ Cướp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top