- Từ điển Pháp - Việt
Pillage
|
Danh từ giống đực
Sự cướp phá, sự cướp bóc
Sự tham ô, sự ăn cắp
(nghĩa bóng) sự ăn cắp văn
Các từ tiếp theo
-
Pillard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cướp phá; hay cướp phá 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ cướp phá, kẻ cướp 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ... -
Pillarde
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pillard pillard -
Piller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cướp phá, cướp bóc 1.2 Tham ô, ăn cắp 1.3 (nghĩa bóng) ăn cắp văn Ngoại động từ Cướp... -
Pilleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ cướp phá 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ăn cắp văn Danh từ Kẻ cướp phá (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ăn... -
Pilleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pilleur pilleur -
Pilo-sébacé
Tính từ (giải phẫu) (thuộc) lông bã Appareil pilo-sébacé bộ lông bã -
Pilocarpe
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pilocarpus pilocarpus -
Pilocarpine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) pilocacpin Danh từ giống cái (dược học) pilocacpin -
Pilocarpus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chanh tim Danh từ giống đực (thực vật học) cây chanh tim -
Pilocereus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xương rồng lông Danh từ giống đực (thực vật học) cây xương rồng...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing the weather
198 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemHouses
2.219 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.