Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pilon

Mục lục

Danh từ giống đực

Cái chày, cái vồ
Chân (gà, vịt)
Chân gỗ

Xem thêm các từ khác

  • Pilonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giã; sự nện 1.2 Sự bắn phá liên hồi Danh từ giống đực Sự giã; sự nện Sự bắn...
  • Pilonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giã; nện 1.2 Bắn phá liên hồi Ngoại động từ Giã; nện Bắn phá liên hồi
  • Pilorhize

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) chóp rễ Danh từ giống cái (thực vật học) chóp rễ
  • Pilori

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cột bêu tội nhân Danh từ giống đực Cột bêu tội nhân clouer quelqu\'\'un au pilori bêu xấu...
  • Piloselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc tai chuột Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc tai chuột
  • Pilosisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự dày lông Danh từ giống đực (y học) sự dày lông
  • Pilosité

    Danh từ giống cái (sinh vật học) tình trạng có lông Hệ lông
  • Pilot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọc sàn nhà 1.2 Giẻ làm giấy Danh từ giống đực Cọc sàn nhà Giẻ làm giấy
  • Pilotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dẫn tàu, sự lái máy bay; nghề hoa tiêu 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhà sàn Danh từ...
  • Pilote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoa tiêu; người lái máy bay 1.2 (nghĩa bóng) người dẫn đường 1.3 (động vật học) cá...
  • Piloter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dẫn, lái (tàu, máy bay, xe) 1.2 (nghĩa bóng) dẫn đường 2 Ngoại động từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa...
  • Pilotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) người tập việc học sinh sĩ quan (trong ngành thương thuyền) Danh từ giống đực...
  • Pilotis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ cọc nhà sàn Danh từ giống đực Bộ cọc nhà sàn Maison sur pilotis nhà sàn
  • Pilou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải bông Danh từ giống đực Vải bông
  • Pilulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) vê phân thành viên (bọ hung..) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thú y học) dụng cụ cho...
  • Pilule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) viên tròn Danh từ giống cái (dược học) viên tròn avaler la pilule avaler avaler...
  • Pilulier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy viên thuốc Danh từ giống đực Máy viên thuốc
  • Pilum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cái lao (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) cái lao (cổ La Mã)
  • Pimarique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acides pimariques ) (hoá học) axit pimaric
  • Pimbêche

    Danh từ giống cái Con mụ làm bộ làm tịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top