Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pilote

Mục lục

Danh từ giống đực

Hoa tiêu; người lái máy bay
(nghĩa bóng) người dẫn đường
(động vật học) cá thuyền

Xem thêm các từ khác

  • Piloter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dẫn, lái (tàu, máy bay, xe) 1.2 (nghĩa bóng) dẫn đường 2 Ngoại động từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa...
  • Pilotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) người tập việc học sinh sĩ quan (trong ngành thương thuyền) Danh từ giống đực...
  • Pilotis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ cọc nhà sàn Danh từ giống đực Bộ cọc nhà sàn Maison sur pilotis nhà sàn
  • Pilou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải bông Danh từ giống đực Vải bông
  • Pilulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) vê phân thành viên (bọ hung..) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thú y học) dụng cụ cho...
  • Pilule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) viên tròn Danh từ giống cái (dược học) viên tròn avaler la pilule avaler avaler...
  • Pilulier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy viên thuốc Danh từ giống đực Máy viên thuốc
  • Pilum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cái lao (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) cái lao (cổ La Mã)
  • Pimarique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acides pimariques ) (hoá học) axit pimaric
  • Pimbêche

    Danh từ giống cái Con mụ làm bộ làm tịch
  • Piment

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả ớt tâyBản mẫu:Quả ớtBản mẫu:Piments 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Ớt (cây, quả) 1.3 (nghĩa bóng)...
  • Pimentade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (bếp) nước xốt ớt Danh từ giống cái (bếp) nước xốt ớt
  • Pimenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tra ớt 1.2 (nghĩa bóng) thêm mắm thêm muối 1.3 Phản nghĩa Affadir. Ngoại động từ Tra ớt Pimenter...
  • Pimerneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chình châu Âu Danh từ giống đực (động vật học) cá chình châu Âu
  • Pimpant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bảnh bao Tính từ Bảnh bao Toilette pimpante y phục bảnh bao
  • Pimpante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pinpant pinpant
  • Pimpeneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chình châu Âu Danh từ giống đực (động vật học) cá chình châu Âu
  • Pimpinella

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cần hồi Danh từ giống đực (thực vật học) cây cần hồi
  • Pimprenelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây địa du Danh từ giống cái (thực vật học) cây địa du
  • Pin

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top