Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pimbêche

Danh từ giống cái

Con mụ làm bộ làm tịch

Xem thêm các từ khác

  • Piment

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả ớt tâyBản mẫu:Quả ớtBản mẫu:Piments 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Ớt (cây, quả) 1.3 (nghĩa bóng)...
  • Pimentade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (bếp) nước xốt ớt Danh từ giống cái (bếp) nước xốt ớt
  • Pimenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tra ớt 1.2 (nghĩa bóng) thêm mắm thêm muối 1.3 Phản nghĩa Affadir. Ngoại động từ Tra ớt Pimenter...
  • Pimerneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chình châu Âu Danh từ giống đực (động vật học) cá chình châu Âu
  • Pimpant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bảnh bao Tính từ Bảnh bao Toilette pimpante y phục bảnh bao
  • Pimpante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pinpant pinpant
  • Pimpeneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chình châu Âu Danh từ giống đực (động vật học) cá chình châu Âu
  • Pimpinella

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cần hồi Danh từ giống đực (thực vật học) cây cần hồi
  • Pimprenelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây địa du Danh từ giống cái (thực vật học) cây địa du
  • Pin

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Pin-pon

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Bính bong (tiếng còi ô tô cứu hỏa) Thán từ Bính bong (tiếng còi ô tô cứu hỏa)
  • Pin-up

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Cô gái trông hấp dẫn 1.2 Ảnh gái đẹp ghim ở tường Danh từ giống cái (...
  • Pinaciolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pinaxiolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pinaxiolit
  • Pinacle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nóc đền 1.2 (nghĩa bóng) địa vị cao, đỉnh cao danh vọng Danh từ giống đực Nóc đền...
  • Pinacol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hoá học) pinacola Danh từ giống đực (hoá học) pinacola
  • Pinacologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu tranh cũ Danh từ giống cái Khoa nghiên cứu tranh cũ
  • Pinacolone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hoá học) pinacolon, pinacolin Danh từ giống cái (hoá học) pinacolon, pinacolin
  • Pinacothèque

    Danh từ giống cái Nhà bảo tàng tranh
  • Pinaillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự bắt bẻ từng li Danh từ giống đực (thân mật) sự bắt bẻ từng li
  • Pinailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) bắt bẻ từng li Nội động từ (thân mật) bắt bẻ từng li
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top