Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pinaillage

Mục lục

Danh từ giống đực

(thân mật) sự bắt bẻ từng li

Xem thêm các từ khác

  • Pinailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) bắt bẻ từng li Nội động từ (thân mật) bắt bẻ từng li
  • Pinailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ hay bắt bẻ từng li Danh từ giống đực (thân mật) kẻ hay bắt bẻ từng...
  • Pinailleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) kẻ hay bắt bẻ từng li Danh từ giống cái (thân mật) kẻ hay bắt bẻ từng li...
  • Pinane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hoá học) pinan Danh từ giống đực (hoá học) pinan
  • Pinanga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cau bụi Danh từ giống đực (thực vật học) cây cau bụi
  • Pinard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) rượu nho Danh từ giống đực (thông tục) rượu nho
  • Pinardier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tàu chở rượu nho 1.2 (thông thục) người buôn sỉ rượu nho Danh từ giống...
  • Pinasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền đánh cá đáy bằng Danh từ giống cái Thuyền đánh cá đáy bằng
  • Pinastre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thông biển Danh từ giống đực (thực vật học) cây thông biển
  • Pincard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa đi chúi chân 1.2 Tính từ 1.3 Đi chúi chân (ngựa) Danh từ giống đực Ngựa đi chúi...
  • Pince

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kẹp; khả năng kẹp 1.2 Cái kìm, cái kẹp, cái cặp 1.3 Càng (cua tôm) 1.4 Đầu móng (ngựa)...
  • Pince-maille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người bủn xỉn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người bủn xỉn
  • Pince-monseigneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nạy cửa (của kẻ trộm) Danh từ giống đực Cái nạy cửa (của kẻ trộm)
  • Pince-nez

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Kính cặp mũi Danh từ giống đực ( không đổi) Kính cặp mũi
  • Pince-notes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) cái kẹp giấy Danh từ giống đực ( không đổi) cái kẹp giấy
  • Pince-sans-rire

    Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người mỉa mai hài hước lạnh như tiền 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 Mỉa mai hài hước...
  • Pinceautage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tô sửa hình in (trên vải, trên giấy) Danh từ giống đực Sự tô sửa hình in (trên...
  • Pinceauter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô sửa hình in (trên vải, trên giấy) Ngoại động từ Tô sửa hình in (trên vải, trên giấy)
  • Pincelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chén rửa bút (của họa sĩ) Danh từ giống đực Chén rửa bút (của họa sĩ)
  • Pincement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gảy (đàn) 1.2 (nông nghiệp) sự bấm ngọn (cũng pin�age) 1.3 (y học) sự kẹp Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top