- Từ điển Pháp - Việt
Pinard
Xem thêm các từ khác
-
Pinardier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tàu chở rượu nho 1.2 (thông thục) người buôn sỉ rượu nho Danh từ giống... -
Pinasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền đánh cá đáy bằng Danh từ giống cái Thuyền đánh cá đáy bằng -
Pinastre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thông biển Danh từ giống đực (thực vật học) cây thông biển -
Pincard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa đi chúi chân 1.2 Tính từ 1.3 Đi chúi chân (ngựa) Danh từ giống đực Ngựa đi chúi... -
Pince
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kẹp; khả năng kẹp 1.2 Cái kìm, cái kẹp, cái cặp 1.3 Càng (cua tôm) 1.4 Đầu móng (ngựa)... -
Pince-maille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người bủn xỉn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người bủn xỉn -
Pince-monseigneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nạy cửa (của kẻ trộm) Danh từ giống đực Cái nạy cửa (của kẻ trộm) -
Pince-nez
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Kính cặp mũi Danh từ giống đực ( không đổi) Kính cặp mũi -
Pince-notes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) cái kẹp giấy Danh từ giống đực ( không đổi) cái kẹp giấy -
Pince-sans-rire
Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người mỉa mai hài hước lạnh như tiền 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 Mỉa mai hài hước... -
Pinceautage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tô sửa hình in (trên vải, trên giấy) Danh từ giống đực Sự tô sửa hình in (trên... -
Pinceauter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô sửa hình in (trên vải, trên giấy) Ngoại động từ Tô sửa hình in (trên vải, trên giấy) -
Pincelier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chén rửa bút (của họa sĩ) Danh từ giống đực Chén rửa bút (của họa sĩ) -
Pincement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gảy (đàn) 1.2 (nông nghiệp) sự bấm ngọn (cũng pin�age) 1.3 (y học) sự kẹp Danh từ... -
Pincer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Véo, bẹo 1.2 Cặp, kẹp 1.3 Gảy (đàn) 1.4 Mím, mắm 1.5 Cắn, làm buốt 1.6 (khâu) chiết 1.7 (nông... -
Pincette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái cặp nhỏ, cái kẹp nhỏ; cái nhíp 1.2 ( số nhiều) cái cặp gắp than củi (ở bếp) Danh... -
Pinceur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người (hay) cấu véo 1.2 Tính từ 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Pinchard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ Tính từ Danh từ aubère aubère -
Pincharde
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái aubère aubère -
Pincée
Tính từ giống cái Xem pincé
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.