Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pince-notes

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi) cái kẹp giấy

Xem thêm các từ khác

  • Pince-sans-rire

    Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người mỉa mai hài hước lạnh như tiền 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 Mỉa mai hài hước...
  • Pinceautage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tô sửa hình in (trên vải, trên giấy) Danh từ giống đực Sự tô sửa hình in (trên...
  • Pinceauter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô sửa hình in (trên vải, trên giấy) Ngoại động từ Tô sửa hình in (trên vải, trên giấy)
  • Pincelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chén rửa bút (của họa sĩ) Danh từ giống đực Chén rửa bút (của họa sĩ)
  • Pincement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gảy (đàn) 1.2 (nông nghiệp) sự bấm ngọn (cũng pin�age) 1.3 (y học) sự kẹp Danh từ...
  • Pincer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Véo, bẹo 1.2 Cặp, kẹp 1.3 Gảy (đàn) 1.4 Mím, mắm 1.5 Cắn, làm buốt 1.6 (khâu) chiết 1.7 (nông...
  • Pincette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái cặp nhỏ, cái kẹp nhỏ; cái nhíp 1.2 ( số nhiều) cái cặp gắp than củi (ở bếp) Danh...
  • Pinceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người (hay) cấu véo 1.2 Tính từ 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Pinchard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ Tính từ Danh từ aubère aubère
  • Pincharde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái aubère aubère
  • Pincée

    Tính từ giống cái Xem pincé
  • Pindarique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) theo phong cách Pinđa (nhà thơ Anh) Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) theo phong cách Pinđa (nhà...
  • Pindariser

    Mục lục 1 Nội động 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) viết theo phong cách Pinda (theo lối trữ tình cầu kỳ) Nội động (từ cũ, nghĩa...
  • Pindarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lối văn Pinda (lối trữ tình cầu kỳ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Pineau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu pinô 1.2 Đồng âm Pinot. Danh từ giống đực Rượu pinô Đồng âm Pinot.
  • Pineraie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pinède pinède
  • Ping-pong

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) bóng bàn Danh từ giống đực (thể dục thể thao) bóng bàn
  • Pingouin

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pingouins 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim panhgoanh, chim anca Bản mẫu:Pingouins Danh từ giống...
  • Pingre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) keo bẩn, bủn xỉn 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người keo bẩn, người bủn xỉn Tính từ (thân...
  • Pingrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) tính keo bẩn, tính bủn xỉn Danh từ giống cái (thân mật) tính keo bẩn, tính bủn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top